Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
violence nghĩa là sự ác liệt, sự dữ dội; bạo lực. Học cách phát âm, sử dụng từ violence qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
sự ác liệt, sự dữ dội, bạo lực

Từ "violence" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị nhịp điệu nhấn mạnh trọng âm.
Dưới đây là chi tiết hơn:
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "violence" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:
Lời khuyên để sử dụng từ "violence":
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "violence", bạn có thể cho tôi một câu cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ này. Tôi sẽ giúp bạn diễn đạt nó một cách chính xác nhất.
The media often ________ the role of aggressive behavior in shaping public opinion.
a) exaggerates
b) violence
c) minimizes
d) justifies
Which of these are forms of social injustice? (Choose all correct answers)
a) Discrimination
b) Violence
c) Poverty
d) Equality
The treaty aims to eliminate ________ in war zones.
a) aggression
b) violence
c) negotiation
d) cooperation
The activist emphasized that ________ is never a solution to ideological differences.
a) debate
b) violence
c) compromise
d) tolerance
________ can manifest as verbal abuse or physical harm.
a) Kindness
b) Conflict
c) Violence
d) Empathy
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()