all the time là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

all the time nghĩa là suốt, luôn. Học cách phát âm, sử dụng từ all the time qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ all the time

all the timeidiomatic

suốt, luôn

Định nghĩa & cách phát âm từ all the time

Phát âm từ "all the time" trong tiếng Anh như sau:

  • All: /ɔːl/ (dấu gạch ngang dài trên nguyên âm "o")
  • The: /ðə/ (âm "th" nhẹ, gần giống "d")
  • Time: /taɪm/ (âm "ai" như trong "eye")

Kết hợp lại: /ɔːl ðə taɪm/

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác tại đây: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/all-the-time

Mẹo:

  • Nguyên âm "all" nghe giống như "aw" nhưng thường được phát âm ngắn gọn.
  • Phần “time” nghe giống như "time" trong tiếng Việt.

Chúc bạn luyện tập thành công!

Cách sử dụng và ví dụ với từ all the time trong tiếng Anh

Từ "all the time" trong tiếng Anh có nghĩa là "cả thời gian," "luôn luôn," hoặc "thường xuyên." Nó thể hiện rằng một hành động hoặc trạng thái lặp lại liên tục trong suốt một khoảng thời gian. Dưới đây là cách sử dụng từ này trong nhiều ngữ cảnh khác nhau:

1. Để nhấn mạnh tần suất:

  • "I'm tired because I work all the time." (Tôi mệt vì tôi làm việc cả ngày.) - Đây là cách sử dụng phổ biến nhất để nhấn mạnh rằng bạn làm việc rất nhiều.
  • "He's always complaining all the time." (Anh ấy luôn than phiền cả ngày.) - Nó cho thấy anh ấy thường xuyên than phiền.
  • "She's studying all the time for the exam." (Cô ấy học cả ngày để chuẩn bị cho kỳ thi.) - Cô ấy đang học liên tục.

2. Để mô tả một thói quen hoặc trạng thái thường xuyên:

  • "She listens to music all the time." (Cô ấy nghe nhạc cả ngày.) - Thói quen của cô ấy là nghe nhạc thường xuyên.
  • "My dog barks all the time when strangers pass by." (Con chó của tôi sủa cả ngày khi có người lạ đi ngang.) - Con chó sủa thường xuyên.
  • "The kids are playing all the time on the playground." (Trẻ con chơi cả ngày trên sân chơi.) - Trẻ con thường xuyên chơi trên sân chơi.

3. Trong câu hỏi để hỏi về tần suất:

  • "Do you eat all the time?" (Bạn có ăn cả ngày không?) - Bạn có thói quen ăn nhiều không?
  • "Are you worried all the time?" (Bạn có lo lắng cả ngày không?) - Bạn có thường xuyên lo lắng không?

Lưu ý:

  • "All the time" thường đi kèm với thì hiện tại đơn (present simple) để diễn tả thói quen hoặc trạng thái thường xuyên.
  • Bạn có thể sử dụng "always" thay cho "all the time" trong nhiều trường hợp, nhưng "all the time" thường mạnh mẽ và nhấn mạnh hơn.

Ví dụ khác:

  • "He's always losing his keys all the time." (Anh ấy luôn đánh mất chìa khóa của mình cả ngày.) - Nhấn mạnh sự thường xuyên đánh mất chìa khóa.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "all the time" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi.


Bình luận ()