unceasingly là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

unceasingly nghĩa là không ngừng. Học cách phát âm, sử dụng từ unceasingly qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ unceasingly

unceasinglyadverb

không ngừng

/ʌnˈsiːsɪŋli//ʌnˈsiːsɪŋli/

Từ "unceasingly" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

/ʌnˈsiːzɪŋli/

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị trọng âm, nằm ở âm tiết thứ hai.

Dưới đây là cách phân tích từng âm tiết:

  • un-: /ʌn/ (giống như "un" trong "under")
  • ceas-: /siːz/ (âm "s" rõ ràng)
  • ing: /ɪŋ/ (giống như "ing" trong "sing")
  • ly: /li/ (giống như "ly" trong "friendly")

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ unceasingly trong tiếng Anh

Từ "unceasingly" trong tiếng Anh có nghĩa là "không ngừng nghỉ", "liên tục", "miễn cưỡng". Nó diễn tả một hành động hoặc trạng thái tiếp tục mà không có sự ngắt quãng nào cả.

Dưới đây là cách sử dụng từ "unceasingly" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Mô tả hành động:

  • He worked unceasingly on the project, determined to finish it on time. (Anh ấy làm việc không ngừng nghỉ trên dự án, quyết tâm hoàn thành nó đúng thời hạn.)
  • The rain fell unceasingly throughout the night. (Mưa rơi liên tục suốt đêm.)
  • She sang unceasingly, her voice filling the room. (Cô ấy hát không ngừng nghỉ, giọng hát tràn ngập căn phòng.)

2. Mô tả trạng thái:

  • The wind howled unceasingly, rattling the windows. (Gió rít không ngừng nghỉ, làm xào xạc các cửa sổ.)
  • His dedication to the cause was unceasingly strong. (Sự tận tâm của anh ấy đối với mục đích này là không ngừng nghỉ.)

Lưu ý:

  • "Unceasingly" là một từ hiếm gặp và thường được sử dụng trong văn viết trang trọng hoặc chính thức.
  • Trong nhiều trường hợp, bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa như "continuously", "incessantly", "unremittingly" để thay thế cho "unceasingly". Tuy nhiên, "unceasingly" mang sắc thái mạnh mẽ hơn, nhấn mạnh vào việc không có sự ngắt quãng nào cả.

Ví dụ so sánh:

  • "He worked continuously on the project." (Anh ấy làm việc liên tục trên dự án.) - Nhấn mạnh vào hành động làm việc.
  • "The noise came unceasingly from the factory." (Tiếng ồn phát ra không ngừng nghỉ từ nhà máy.) - Nhấn mạnh vào sự chất lượng không ngắt quãng của tiếng ồn.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "unceasingly"!


Bình luận ()