append là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

append nghĩa là nối dây. Học cách phát âm, sử dụng từ append qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ append

appendverb

nối dây

/əˈpend//əˈpend/

Từ "append" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA (International Phonetic Alphabet): /əˈpɛnd/
  • Phát âm gần đúng: ə-PEND (âm "ə" là âm trung, ngắn và không rõ ràng)

Phân tích chi tiết:

  • /ə/: Âm này là âm trung, thường được phát âm như "uh" không rõ ràng.
  • /ˈ/: Dấu này biểu thị trọng âm, nó rơi vào âm tiết đầu tiên "pend".
  • /p/: Âm "p" (giống như tiếng Việt)
  • /ɛnd/: Âm "end" được phát âm tương tự như tiếng Việt.

Mẹo: Bạn có thể tưởng tượng từ "append" như "a-pend" (với "a" nghe giống "uh").

Để nghe cách phát âm chính xác, bạn có thể tìm kiếm từ "append" trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ append trong tiếng Anh

Từ "append" trong tiếng Anh có nghĩa là thêm một phần vào cuối một thứ gì đó, ví dụ như một danh sách, chuỗi văn bản, hoặc một mảng dữ liệu. Dưới đây là cách sử dụng từ "append" chi tiết:

1. Ý nghĩa cơ bản:

  • To add something to the end of something else. (Thêm một thứ gì đó vào cuối một thứ khác.)

2. Các cách sử dụng chính:

  • Với danh sách (list):
    my_list = [1, 2, 3]
    my_list.append(4)  # Thêm số 4 vào cuối danh sách
    print(my_list)  # Output: [1, 2, 3, 4]
    
  • Với chuỗi (string):
    my_string = "Hello"
    my_string.append(" world")  # Thêm " world" vào cuối chuỗi
    print(my_string)  # Output: Hello world
    
    Lưu ý quan trọng: Phương thức append của chuỗi không có sẵn trong Python. Bạn phải sử dụng các kỹ thuật khác như nối chuỗi (string concatenation). Ví dụ:
    my_string = "Hello"
    my_string = my_string + " world"
    print(my_string) # Output: Hello world
    
  • Với mảng (array) trong NumPy:
    import numpy as np
    my_array = np.array([1, 2, 3])
    my_array.append(4)  # Thêm số 4 vào cuối mảng
    print(my_array)  # Output: [1 2 3 4]
    

3. Cú pháp:

append(item)

  • append() là một phương thức (method) được sử dụng với các đối tượng có thể thay đổi (mutable objects) như danh sách, chuỗi (trong một số ngôn ngữ), và mảng.
  • item là phần tử (element) bạn muốn thêm vào cuối đối tượng.

4. Ví dụ khác:

  • "The programmer appended a new feature to the software." (Nhà lập trình đã thêm một tính năng mới vào phần mềm.)
  • "She appended a note to the end of the letter." (Cô ấy đã thêm một ghi chú vào cuối lá thư.)

Tổng kết:

"Append" là một từ hữu ích để mô tả hành động thêm một thành phần vào cuối một thứ gì đó. Hãy nhớ rằng cách sử dụng của nó phụ thuộc vào ngữ cảnh và loại đối tượng bạn đang làm việc với. Với chuỗi, bạn cần lưu ý rằng phương thức append không phải là một phương thức chuẩn của chuỗi trong Python (mặc dù các ngôn ngữ khác có thể có).

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể của việc sử dụng từ "append" không? Ví dụ, bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một ngôn ngữ lập trình cụ thể, hoặc bạn muốn tôi đưa ra thêm các ví dụ?


Bình luận ()