applicant là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

applicant nghĩa là người xin việc. Học cách phát âm, sử dụng từ applicant qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ applicant

applicantnoun

người xin việc

/ˈæplɪkənt//ˈæplɪkənt/

Phát âm từ "applicant" trong tiếng Anh như sau:

  • AP-pli-kant
  • Dấu gạch nối (–) giữa "AP" và "pli" là một âm rất ngắn, gần như không nghe thấy.

Phần gạch nối này thường được bỏ qua khi nói nhanh. Bạn có thể tập trung vào phát âm "AP" + "pli" + "kant".

Bạn có thể tham khảo các nguồn sau để nghe cách phát âm chính xác:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ applicant trong tiếng Anh

Từ "applicant" trong tiếng Anh có nghĩa là người nộp đơn, ứng viên. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến việc xin việc, xin học bổng, xin visa, hoặc đăng ký tham gia một chương trình nào đó.

Dưới đây là cách sử dụng từ "applicant" trong các tình huống khác nhau và một số ví dụ:

1. Trong ngữ cảnh xin việc:

  • The applicant is highly qualified. (Ứng viên rất có năng lực.)
  • We received a large number of applications. (Chúng tôi nhận được một lượng lớn đơn đăng ký.)
  • The applicant will be shortlisted for an interview. (Ứng viên sẽ được chọn lọc để phỏng vấn.)

2. Trong ngữ cảnh xin học bổng:

  • The applicant must submit a detailed essay. (Ứng viên phải nộp một bài luận chi tiết.)
  • The applicant's academic record is outstanding. (Điểm học tập của ứng viên rất xuất sắc.)

3. Trong ngữ cảnh xin visa:

  • The applicant needs to provide proof of funds. (Ứng viên cần cung cấp bằng chứng về khả năng tài chính.)
  • The applicant's application is currently being processed. (Đơn đăng ký của ứng viên đang được xử lý.)

4. Sử dụng trong câu phức tạp hơn:

  • The company is looking for a talented applicant to join their team. (Công ty đang tìm kiếm một ứng viên tài năng để tham gia đội ngũ của họ.)
  • The applicant's proposal was rejected due to lack of funding. (Đề xuất của ứng viên bị từ chối do thiếu nguồn tài chính.)

Tổng quát:

  • Applicant là danh từ (noun) số ít, thường được dùng để nói về một người cụ thể.
  • Applicants là danh từ số nhiều, dùng để nói về nhiều người.

Lưu ý:

Trong một số trường hợp, bạn có thể sử dụng từ "candidate" thay vì "applicant" khi nói về người ứng tuyển. Tuy nhiên, "applicant" thường được sử dụng phổ biến hơn khi nói về việc nộp đơn đăng ký.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "applicant" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi cho bạn thêm ví dụ cụ thể hơn trong một tình huống nào đó không?


Bình luận ()