aroma là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

aroma nghĩa là mùi thơm. Học cách phát âm, sử dụng từ aroma qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ aroma

aromanoun

mùi thơm

/əˈrəʊmə//əˈrəʊmə/

Cách phát âm từ "aroma" trong tiếng Anh là:

/ˈɑːroʊmə/

Phát âm chi tiết:

  • a: như âm "a" trong "father"
  • r: như âm "r" thường
  • o: như âm "o" trong "go"
  • ma: như âm "ma" trong "mama"

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ aroma trong tiếng Anh

Từ "aroma" trong tiếng Anh có nghĩa là mùi thơm hoặc mùi hương. Đây là một từ rất phổ biến và thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng từ "aroma" một cách chi tiết:

1. Ý nghĩa cơ bản:

  • Arroma là mùi thơm dễ chịu, đặc trưng của một thứ gì đó.
    • Ví dụ: "The aroma of freshly baked bread filled the kitchen." (Mùi thơm của bánh mì mới nướng tràn ngập căn bếp.)
    • Ví dụ: "The aroma of roses was intoxicating." (Mùi hoa hồng thật quyến rũ.)

2. Các cách sử dụng phổ biến:

  • Miêu tả mùi thơm của thức ăn: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất.
    • "The aroma of the curry was irresistible." (Mùi curry thật khó cưỡng lại.)
    • "Aroma of coffee brewing in the morning is a comforting ritual." (Mùi cà phê đang sôi vào buổi sáng là một nghi thức an ủi.)
  • Miêu tả mùi thơm của các loại hoa, cây cảnh:
    • "The aroma of jasmine flowers is heavenly." (Mùi hoa nhài thật là thiên đàng.)
    • "The forest had a rich, earthy aroma." (Rừng có mùi đất ẩm đặc trưng.)
  • Miêu tả mùi thơm của các sản phẩm:
    • "The new perfume had a delicate aroma of vanilla." (Chiếc nước hoa mới có mùi thơm tinh tế của vani.)
    • "The aroma of beeswax candles created a cozy atmosphere." (Mùi nến bơ cối tạo nên không khí ấm cúng.)
  • Liên quan đến cảm xúc và ký ức: Mùi thơm thường gắn liền với những ký ức và cảm xúc.
    • "The aroma of her grandmother's kitchen always takes me back to my childhood." (Mùi thơm của căn bếp bà ngoại của tôi luôn đưa tôi trở về tuổi thơ.)

3. Các cấu trúc ngữ pháp:

  • Noun (Danh từ): "aroma" là danh từ, chịu các thì, số, giới tính.
    • Ví dụ: "The aroma is delicious." (Mùi thơm thật ngon.)
    • Ví dụ: "The aromas were pleasant." (Những mùi thơm thật dễ chịu.)
  • Adjective (Tính từ): "aromatic" (có mùi thơm) là một tính từ được tạo thành từ "aroma".
    • Ví dụ: "An aromatic tea." (Một loại trà có mùi thơm.)

4. Mẹo:

  • "Aroma" thường được dùng để miêu tả những mùi thơm tự nhiên và dễ nhận biết.
  • "Fragrance" là một từ tương tự nhưng thường dùng để miêu tả mùi thơm được tạo ra hoặc thêm vào một sản phẩm (ví dụ: nước hoa, xà phòng).

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn hoặc giải thích về một khía cạnh nào đó của từ "aroma" không? Ví dụ, bạn muốn biết "aroma" được sử dụng trong một loại ngữ cảnh cụ thể nào đó (ví dụ: ẩm thực, du lịch, làm đẹp)?


Bình luận ()