smell là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

smell nghĩa là ngửi; sự ngửi, khứu giác. Học cách phát âm, sử dụng từ smell qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ smell

smellnoun/verb

ngửi, sự ngửi, khứu giác

/smɛl/
Định nghĩa & cách phát âm từ smell

Từ "smell" trong tiếng Anh có phát âm như sau:

  • IPA (International Phonetic Alphabet): /smèl/
  • Phát âm gần đúng: "smel" (giống như "mel" trong từ "metal")

Phân tích chi tiết:

  • "s": Giọng hơi len lỏi, không rõ ràng như trong tiếng Việt.
  • "m": Phát âm gần giống "m" trong tiếng Việt, nhưng ngắn và hơi nhẹ.
  • "e": Ngắn gọn, giống như âm "e" trong từ "bed".
  • "l": Âm "l" quen thuộc trong tiếng Việt.

Mẹo:

  • Bạn có thể hình dung từ "smell" giống như "mel" (metal) rồi thêm âm "s" nhẹ nhàng.

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

  • Forvo: https://forvo.com/word/smell/
  • Google Translate: Tìm từ "smell" và chọn biểu tượng loa để nghe phát âm.
  • YouTube: Tìm kiếm "how to pronounce smell" trên YouTube để xem các video hướng dẫn.

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ smell trong tiếng Anh

Từ "smell" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:

1. V. (Động từ): Ngửi, có mùi

  • Meaning: To perceive an odor or scent with your nose.
  • Ví dụ:
    • "I smell smoke." (Tôi ngửi thấy khói.)
    • "Can you smell the cookies?" (Bạn có thể ngửi thấy bánh không?)
    • "She smelled the flowers." (Cô ấy ngửi hoa.)
  • Phơi hiện:
    • Smell out: (Hơi ít dùng) - Hang something out to dry; expose it to the air so it can dry; expose something to the smell of. (Phơi đồ/vật liệu ra để khô, phơi ra để có mùi) - Ví dụ: The police smelled out the evidence.

2. N. (Danh từ): Mùi, hương

  • Meaning: A particular odor or scent.
  • Ví dụ:
    • "The smell of rain is so refreshing." (Mùi mưa thật là dễ chịu.)
    • "He has a good smell for danger." (Anh ấy có khả năng nghi ngờ/ngửi ra nguy hiểm.)
    • "The smell of coffee filled the kitchen." (Mùi cà phê tràn ngập căn bếp.)
  • Các cụm từ liên quan:
    • Good smell: Mùi tốt
    • Bad smell: Mùi khó chịu
    • Pleasant smell: Mùi dễ chịu
    • Strong smell: Mùi nồng
    • Faint smell: Mùi nhạt

3. V. (Động từ - ít dùng): Thì thầm, lén lút (trong một số ngữ cảnh cổ xưa)

  • Meaning: (Historical) To whisper; to speak in a low, quiet voice. This usage is rarely used today and is mostly found in literature.
  • Ví dụ: (Thường thấy trong văn học cổ điển) "He smelled his secrets from her." (Anh ta thì thầm những bí mật của cô ta.) - Ngữ cảnh này rất hiếm khi được sử dụng.

Lưu ý:

  • "Smell" là một từ phản xạ (reflexive verb), nghĩa là chủ ngữ phải hành động lên chính mình. Ví dụ, "I smell myself" (Tôi ngửi mình). Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp, chúng ta chỉ dùng dạng không phản xạ (I smell).
  • "Smell""sense" thường được dùng thay thế cho nhau khi nói về việc nhận biết mùi hương.

Để giúp tôi cung cấp thông tin chi tiết hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn biết thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ "smell" không? Ví dụ:

  • Bạn muốn biết cách sử dụng "smell" trong một tình huống cụ thể?
  • Bạn muốn biết cách tạo câu với từ "smell"?
  • Bạn muốn biết cách phân biệt "smell" với các từ đồng nghĩa khác (như "detect", "notice")?

Thành ngữ của từ smell

come up/out of something smelling of roses
(informal)to still have a good reputation, even though you have been involved in something that might have given people a bad opinion of you
  • Nobody ever knew the details and he came out of the deal smelling of roses.
a rose by any other name would smell as sweet
(saying)what is important is what people or things are, not what they are called
    smell a rat
    (informal)to suspect that something is wrong about a situation
      wake up and smell the coffee
      (informal)used to tell somebody to become aware of what is really happening in a situation, especially when this is something unpleasant

        Bình luận ()