arrogant là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

arrogant nghĩa là kiêu căng, ngạo mạn. Học cách phát âm, sử dụng từ arrogant qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ arrogant

arrogantadjective

kiêu căng, ngạo mạn

/ˈarəɡ(ə)nt/
Định nghĩa & cách phát âm từ arrogant

Từ "arrogant" được phát âm trong tiếng Anh như sau:

/ˈærəɡənt/

Phát âm chi tiết:

  • ar - nghe như "ar" trong từ "car"
  • rog - nghe như "rog" trong từ "frog"
  • ant - nghe như "ant" trong từ "ant"

Tổng hợp: /ˈærəɡənt/ (Ar-ruh-gahnt)

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ arrogant trong tiếng Anh

Từ "arrogant" trong tiếng Anh có nghĩa là kiêu ngạo, tự phụ, coi thường người khác. Nó mô tả một người có thái độ tự cao, coi mình giỏi hơn người khác và thường tỏ ra xem thường những người xung quanh.

Dưới đây là cách sử dụng từ "arrogant" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Mô tả tính cách:

  • He is an arrogant man: Anh ấy là một người kiêu ngạo.
  • She has an arrogant attitude: Cô ấy có thái độ tự phụ.
  • His arrogant behavior offended everyone: Hành vi kiêu ngạo của anh ấy đã xúc phạm tất cả mọi người.

2. Mô tả hành động:

  • He made an arrogant remark: Anh ấy đã nói một câu xúc phạm, thể hiện sự kiêu ngạo.
  • She acted arrogantly when she was praised: Cô ấy đã cư xử kiêu ngạo khi được khen ngợi.
  • The arrogant CEO dismissed the employees' suggestions: Giám đốc điều hành kiêu ngạo đã bác bỏ các đề xuất của nhân viên.

3. Sử dụng với các từ nối:

  • because of his arrogance: vì sự kiêu ngạo của anh ấy
  • despite his arrogance: mặc dù sự kiêu ngạo của anh ấy
  • which resulted in arrogance: dẫn đến sự kiêu ngạo

Các từ đồng nghĩa của "arrogant" bao gồm:

  • Proud (tự hào) - có thể tích cực hoặc tiêu cực
  • Conceited (tự kiêu)
  • Haughty (haughty - kiêu ngạo, coi thường)
  • Supercilious (coi thường, khinh thường)
  • Presumptuous (tự tin thái quá, phóng đãng)

Lưu ý: Việc sử dụng từ "arrogant" nên cẩn trọng, vì nó mang tính tiêu cực và có thể gây tổn thương cho người nghe.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết về một khía cạnh cụ thể của từ này không? Ví dụ như cách sử dụng trong các tình huống khác nhau, hay cách phân biệt nó với các từ đồng nghĩa?


Bình luận ()