proud là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

proud nghĩa là tự hào, kiêu hãnh. Học cách phát âm, sử dụng từ proud qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ proud

proudadjective

tự hào, kiêu hãnh

/praʊd/
Định nghĩa & cách phát âm từ proud

Từ "proud" (vui, tự hào) trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • Phát âm nguyên âm: /praʊd/
    • pa: phát âm giống như âm "pa" trong từ "park" (ngắn và nhẹ)
    • ow: phát âm giống như âm "ow" trong từ "cow" (dài và tròn)
  • Phát âm các phụ âm:
    • p: phát âm như âm "p" thông thường.
    • r: phát âm là âm tắc, hơi họng, không đọc phần đuôi "r" (rẹt)
    • d: phát âm như âm "d" thông thường.

Tóm lại: /praʊd/ (ngắn - tròn - d)

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chuẩn của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ proud trong tiếng Anh

Từ "proud" trong tiếng Anh có khá nhiều cách sử dụng, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến nhất và một số ví dụ minh họa:

1. Tự hào (Feeling of pride): Đây là ý nghĩa phổ biến nhất của từ "proud." Nó diễn tả cảm xúc tự hào về một thành tựu, người thân, hoặc bất cứ điều gì.

  • Ví dụ: "I'm proud of my daughter for graduating with honors." (Tôi tự hào về con gái tôi vì đã tốt nghiệp danh dự.)
  • Ví dụ: “He was proud of his new car.” (Anh ấy tự hào về chiếc xe mới của mình.)
  • Ví dụ: "She felt proud of her contribution to the project." (Cô ấy cảm thấy tự hào về sự đóng góp của mình vào dự án.)

2. Kiêu hãnh (Arrogant pride): "Proud" có thể mang nghĩa tiêu cực, chỉ sự kiêu ngạo, tự phụ, thường là một loại kiêu hãnh thái quá.

  • Ví dụ: "Don't be so proud! Everyone makes mistakes." (Đừng kiêu ngạo thế! Ai cũng mắc sai lầm.)
  • Ví dụ: "His proud attitude made him difficult to work with." (Tư thế kiêu ngạo của anh ta khiến anh ta khó làm việc cùng.)

3. Nghi thức hoặc sự tôn vinh (Formal pride): Trong một số ngữ cảnh trang trọng (như khi giới thiệu người), "proud" có thể được sử dụng để bày tỏ sự tôn trọng.

  • Ví dụ: "It's a proud tradition in our family." (Đây là một truyền thống vinh dự trong gia đình chúng ta.)
  • Ví dụ: “The town is proud of its historical landmarks.” (Thành phố tự hào về các công trình kiến trúc lịch sử của mình.)

4. Đặc điểm (Pride – a quality): "Pride" cũng có thể là một tính cách, một đặc điểm của người đó.

  • Ví dụ: "He’s a very proud man.” (Anh ấy là một người tự hào.)

Dưới đây là một số cụm từ thường dùng với "proud":

  • Be proud of: Tự hào về
  • Take pride in: Tự hào trong
  • Pride and joy: Niềm tự hào lớn nhất
  • Proudly: Tự hào (một cách)

Lưu ý:

  • Sự khác biệt giữa "proud" (tự hào, tốt) và "conceited" (kiêu ngạo, xấu) khá lớn. Dù cả hai đều liên quan đến cảm giác về bản thân, nhưng "conceited" thường mang ý nghĩa tiêu cực hơn và yêu cầu bản thân nhiều hơn.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "proud," bạn có thể tìm các ví dụ trong các ngữ cảnh khác nhau và quan sát cách nó được sử dụng trong các bài viết, bài nói hoặc các cuộc trò chuyện.

Thành ngữ của từ proud

(as) proud/pleased as Punch
very proud/pleased
  • Now he's passed his driving test, he's as proud as Punch.

Bình luận ()