assent là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

assent nghĩa là sự đồng ý. Học cách phát âm, sử dụng từ assent qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ assent

assentnoun

sự đồng ý

/əˈsent//əˈsent/

Từ "assent" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Phát âm: /əˈsɛnt/
  • Phân tích:
    • ə (nhưng): Âm điệu thấp, kéo dài một chút.
    • ˈsɛnt (sent): Phát âm rõ ràng, nhấn mạnh vào âm "ent".

Bạn có thể tham khảo các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để nghe và luyện tập chính xác hơn:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ assent trong tiếng Anh

Từ "assent" trong tiếng Anh có nghĩa là đồng ý, chấp thuận một cách trang trọng hoặc chính thức. Nó thường được dùng trong ngữ cảnh pháp lý, chính trị hoặc khi có sự đồng ý của một nhóm người nào đó.

Dưới đây là cách sử dụng từ "assent" một cách chi tiết:

1. Ý nghĩa cơ bản:

  • To assent: Đồng ý, chấp thuận (một cách có ý thức và thành ý).
  • Assent to something: Đồng ý với điều gì đó.

2. Các trường hợp sử dụng phổ biến:

  • Pháp lý/Tố tụng:
    • "The judge required the defendant's assent to the proposed sentence." (Tòa án yêu cầu bị cáo phải đồng ý với bản án được đề xuất.)
    • "Prior assent of all parties involved is necessary before the contract can be signed." (Việc đồng ý trước của tất cả các bên liên quan là cần thiết trước khi có thể ký hợp đồng.)
  • Chính trị/Chính phủ:
    • "The bill received assent from both houses of Parliament." (Đạo luật đã được thông qua với sự đồng ý của cả hai viện Quốc hội.)
    • "The President sought the assent of the Prime Minister." (Tổng thống tìm kiếm sự đồng ý của Thủ tướng.)
  • Trong các cuộc họp/Thảo luận:
    • "After presenting the proposal, he received an assent from the majority of the team." (Sau khi trình bày đề xuất, anh ta nhận được sự đồng ý của đa số trong nhóm.)
  • Trong các mối quan hệ cá nhân (ít phổ biến hơn):
    • "He asked for her assent before making any major decisions." (Anh ấy xin ý kiến đồng ý của cô ấy trước khi đưa ra bất kỳ quyết định nào quan trọng.)

3. Sự khác biệt giữa "assent" và "consent":

  • "Assent" thường mang tính trang trọng và chính thức hơn "consent."
  • "Consent" có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh hơn và thường mang ý nghĩa đơn giản là đồng ý.

Ví dụ:

  • "The patient gave his assent to the medical procedure." (Bệnh nhân đã đồng ý tham gia thủ thuật y tế.)
  • "He sought my consent before changing my phone number." (Anh ấy đã hỏi ý kiến tôi trước khi thay đổi số điện thoại của tôi.)

Tóm lại: "Assent" là một từ mạnh mẽ thể hiện sự đồng ý và chấp thuận một cách trang trọng, thường thấy trong các tình huống pháp lý, chính trị hoặc khi cần sự đồng ý của một nhóm người.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích thêm về một khía cạnh nào đó của từ "assent" không?


Bình luận ()