agreement là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

agreement nghĩa là sự đồng ý, tán thành; hiệp định, hợp đồng. Học cách phát âm, sử dụng từ agreement qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ agreement

agreementnoun

sự đồng ý, tán thành, hiệp định, hợp đồng

/əˈɡriːm(ə)nt/
Định nghĩa & cách phát âm từ agreement

Từ "agreement" (thỏa thuận) trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA (International Phonetic Alphabet): /əˈɡriːmənt/
  • Phát âm gần đúng: ə-ˈgriː-mənt

Giải thích chi tiết:

  • ə (ə) - Âm điệu (schwa), là âm vô thanh rất ngắn, thường được phát âm như "a" trong từ "about".
  • ˈ (ˈ) - Gạch nhấn, cho biết âm đầu của từ được nhấn mạnh.
  • ɡriː (ɡriː) - Phát âm giống như "gree" trong từ "green".
  • mənt (mənt) - Phát âm giống như "ment" trong từ "moment".

Mẹo:

  • Hãy tập trung vào việc nhấn vào âm đầu "gri" và giữ âm "ee" kéo dài một chút.
  • Âm "ə" thường được phát âm rất nhẹ nhàng, như là không có âm thanh rõ ràng.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác của từ "agreement" trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ agreement trong tiếng Anh

Từ "agreement" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết và ví dụ minh họa:

1. Sự Đồng Thuận / Sự Thỏa Thuận (Noun - Danh từ)

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "agreement". Nó chỉ sự đồng ý chung giữa hai hoặc nhiều bên về một vấn đề, thỏa thuận hoặc kế hoạch nào đó.
  • Ví dụ:
    • "We reached an agreement on the price." (Chúng tôi đã đạt được sự đồng thuận về giá.)
    • "There was no agreement among the members of the committee." (Không có sự đồng thuận giữa các thành viên của ủy ban.)
    • "I can’t come to an agreement with him on this matter." (Tôi không thể đạt được sự đồng thuận với anh ta về vấn đề này.)

2. Sự Đồng Thuận (Verb - Động từ)

  • Ý nghĩa: Trong ngữ cảnh này, "agreement" có nghĩa là đồng ý, thống nhất.
  • Ví dụ:
    • "Do you agree with my suggestion?" (Bạn có đồng ý với đề xuất của tôi không?)
    • "I agree that’s a good idea." (Tôi đồng ý đó là một ý tưởng hay.)
    • "They agreed to the terms of the contract." (Họ đã đồng ý với các điều khoản của hợp đồng.)

3. Sự Chịu Ràng / Sự Đồng Ý Bị Bắt (Noun - Danh từ)

  • Ý nghĩa: Sự chấp nhận một điều gì đó mà bạn không thực sự muốn, thường là do bị ép buộc hoặc vì lý do khác.
  • Ví dụ:
    • "He made an agreement to pay the debt, even though he couldn't afford it." (Anh ta đã ký một thỏa thuận trả nợ, mặc dù anh ta không đủ khả năng tài chính.)
    • "She reached an agreement with her boss to work longer hours." (Cô ấy đã đạt được sự thỏa thuận với sếp để làm thêm giờ.) (Trong trường hợp này, cô ấy có thể có cảm giác bị ép buộc)

4. Trong Công việc Pháp lý ("Agreement" – Danh từ)

  • Ý nghĩa: Một tài liệu pháp lý chính thức ghi lại sự đồng ý giữa hai bên về một thỏa thuận cụ thể (hợp đồng, thỏa thuận dịch vụ, v.v.).
  • Ví dụ: “We signed a service agreement.” (Chúng tôi đã ký một thỏa thuận dịch vụ.)

Dưới đây là một số cụm từ thường sử dụng với "agreement":

  • Reach an agreement: Đạt được sự đồng thuận.
  • Come to an agreement: Đạt được sự đồng thuận.
  • Sign an agreement: Ký một thỏa thuận.
  • Formal agreement: Thỏa thuận chính thức.
  • Legally binding agreement: Thỏa thuận có giá trị pháp lý.

Lời khuyên:

  • Để hiểu rõ nghĩa của "agreement" trong một ngữ cảnh cụ thể, hãy chú ý đến ngữ cảnh xung quanh và cách nó được sử dụng.
  • Trong nhiều trường hợp, bạn có thể thay thế "agreement" bằng các từ đồng nghĩa như "consent," "accord," "understanding," hoặc "arrangement," tùy thuộc vào sắc thái bạn muốn truyền tải.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh nào đó của từ "agreement" không? Ví dụ, bạn muốn biết cách sử dụng "agreement" trong một loại hình thỏa thuận cụ thể (như hợp đồng thuê nhà)?

Luyện tập với từ vựng agreement

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. After months of negotiation, the two companies finally reached an __________ on the merger terms.
  2. The contract was invalid because there was no mutual __________ between the parties.
  3. The lawyer emphasized the importance of a written __________ to avoid future disputes.
  4. Their __________ to collaborate was based on shared goals, not legal obligations. (Gợi ý: bắt đầu bằng chữ "c")

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

Chọn từ phù hợp nhất (có thể nhiều đáp án đúng):

  1. The union and management failed to reach a(n) __________ due to conflicting demands.
    a) agreement
    b) arrangement
    c) compromise
    d) disagreement

  2. Which words can replace "agreement" in this sentence: "The treaty was a historic __________ between nations."
    a) pact
    b) conflict
    c) consensus
    d) argument

  3. The team celebrated after signing the __________ that outlined their partnership.
    a) agreement
    b) proposal
    c) document
    d) deadline

  4. Without a clear __________, misunderstandings are likely to occur. (Chọn 2 đáp án)
    a) agreement
    b) communication
    c) negotiation
    d) confusion

  5. Their verbal __________ was insufficient; they needed a legally binding contract.
    a) arrangement
    b) agreement
    c) promise
    d) understanding


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. "Both sides accepted the terms after long discussions." → (Dùng "agreement")
  2. "The delegates approved the proposal unanimously." → (Dùng dạng từ của "agree")
  3. "The two artists decided to work together on the project." → (Không dùng "agreement", thay bằng từ khác)

Đáp án:

Bài tập 1:

  1. agreement
  2. agreement
  3. agreement
  4. commitment (nhiễu: "collaboration" cũng đúng ngữ cảnh nhưng không phải từ gợi ý)

Bài tập 2:

  1. a) agreement, c) compromise
  2. a) pact, c) consensus
  3. a) agreement
  4. a) agreement, b) communication (nhiễu: "negotiation" cần giới từ "during" nên không phù hợp)
  5. d) understanding (nhiễu: "verbal agreement" đúng nhưng đề bài yêu cầu từ khác)

Bài tập 3:

  1. "Both sides reached an agreement after long discussions."
  2. "The delegates were in agreement to approve the proposal unanimously." (hoặc "agreed to approve")
  3. "The two artists formed a collaboration for the project." (hoặc "partnership")

Bình luận ()