authorized là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

authorized nghĩa là được ủy quyền. Học cách phát âm, sử dụng từ authorized qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ authorized

authorizedadjective

được ủy quyền

/ˈɔːθəraɪzd//ˈɔːθəraɪzd/

Từ "authorized" (được ủy quyền) có cách phát âm như sau:

  • /ɔːˈθɔːraɪzd/

Dưới đây là phân tích chi tiết từng âm tiết:

  • ɔː (âm đầu): Giống âm "aw" trong từ "saw" (thấy).
  • ˈθɔː (âm tiết 2): "thaw" (đông) nhưng phát âm gần giống "thoa" hơn.
  • raɪzd (âm tiết 3): "ride" (đi) kết hợp với "zed" (z).

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ authorized trong tiếng Anh

Từ "authorized" trong tiếng Anh có nghĩa là được phép, được ủy quyền, hoặc được cấp phép. Nó thường được dùng để mô tả một hành động, một quyết định, hoặc một người được cho phép thực hiện điều gì đó. Dưới đây là cách sử dụng từ "authorized" trong các ngữ cảnh khác nhau, kèm theo ví dụ:

1. Mô tả một hành động hoặc quyết định được phép:

  • Example: The CEO is authorized to sign contracts worth over $10,000. (Giám đốc điều hành được ủy quyền ký hợp đồng có giá trị hơn 10.000 đô la.)
  • Example: She was authorized to speak to the press about the new project. (Cô ấy được phép nói chuyện với báo chí về dự án mới.)
  • Example: The doctors are authorized to administer the medication. (Các bác sĩ được phép dùng thuốc.)

2. Mô tả một người được ủy quyền:

  • Example: He is not authorized to enter the secure area. (Anh ấy không được ủy quyền vào khu vực an toàn.)
  • Example: The security guard was authorized to question all visitors. (Trinh sát được phép thẩm vấn tất cả những người đến thăm.)

3. Động từ (Authorized - được ủy quyền, được cho phép) - thường dùng trong các tình huống chính thức:

  • Example: The committee is authorizing the budget proposal. (Ủy ban đang ủy quyền đề xuất ngân sách.)
  • Example: The company is authorizing a recall of the defective product. (Công ty đang ủy quyền thu hồi sản phẩm bị lỗi.)

Chủ ngữ và dạng thức:

  • Authorized (adjective): Tính từ, dùng để mô tả.
  • Authorizing (verb): Động từ, dùng để thể hiện hành động.
  • Authorization (noun): Danh từ, dùng để chỉ việc được phép hoặc ủy quyền.

Lưu ý:

  • "Authorized" thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hơn so với các từ đồng nghĩa như "permitted" hoặc "allowed".
  • "Permitted" và "allowed" có thể mang ý nghĩa rộng hơn, chỉ đơn giản là cho phép hoặc cho phép làm điều gì đó, trong khi "authorized" thường liên quan đến một quy trình hoặc quyền hạn chính thức.

Bạn có thể thử tạo câu với từ "authorized" để hiểu rõ hơn cách sử dụng của nó. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi cụ thể nào, đừng ngần ngại hỏi nhé!


Bình luận ()