badminton là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

badminton nghĩa là (môn) cầu lông. Học cách phát âm, sử dụng từ badminton qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ badminton

badmintonnoun

(môn) cầu lông

/ˈbadmɪnt(ə)n/
Định nghĩa & cách phát âm từ badminton

Phát âm từ "badminton" trong tiếng Anh như sau:

  • băd-mîn-tôn

Dưới đây là phân tích chi tiết từng âm tiết:

  • băd: Âm "b" và "ă" giống như "bă" trong tiếng Việt. "d" phát âm tương tự như "d" trong tiếng Việt.
  • mîn: Âm "m" là "m" trong tiếng Việt. "în" phát âm giống như "in" trong tiếng Việt.
  • tôn: Âm "t" là "t" trong tiếng Việt. "ôn" phát âm giống như "on" trong tiếng Việt.

Bạn có thể tìm thêm tài liệu tham khảo trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ badminton trong tiếng Anh

Từ "badminton" có nghĩa là môn cầu lông trong tiếng Anh. Dưới đây là cách sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Dùng để chỉ môn thể thao:

  • "I love playing badminton." (Tôi thích chơi cầu lông.)
  • "Badminton is a popular sport in Asia." (Cầu lông là một môn thể thao phổ biến ở châu Á.)
  • "He's a really good badminton player." (Anh ấy là một cầu thủ cầu lông rất giỏi.)
  • "We're going to play badminton at the club." (Chúng tôi sẽ chơi cầu lông ở câu lạc bộ.)

2. Dùng để chỉ dụng cụ chơi cầu lông:

  • "I need a new badminton racket." (Tôi cần một cái vợt cầu lông mới.)
  • "These are badminton shuttlecocks." (Đây là lông cầu lông.)
  • "The badminton court is marked out on the floor." (Sân cầu lông được đánh dấu trên sàn.)

3. Trong các cụm từ và thành ngữ:

  • "Badminton score": Điểm trong môn cầu lông.
  • "Badminton regulations": Quy tắc của môn cầu lông.

Lưu ý:

  • Trong tiếng Anh, "badminton" thường được viết hoa khi dùng để chỉ môn thể thao, khác với “badminton” (không hoa) dùng để chỉ dụng cụ.

Bạn có muốn tôi cho bạn thêm một vài ví dụ khác hoặc giải thích một khía cạnh cụ thể nào đó của từ "badminton" không?

Các từ đồng nghĩa với badminton


Bình luận ()