bank là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

bank nghĩa là ngân hàng. Học cách phát âm, sử dụng từ bank qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ bank

banknoun

ngân hàng

/baŋk/
Định nghĩa & cách phát âm từ bank

Từ "bank" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của nó:

1. Bank (nhà băng, bờ sông):

  • Phát âm: /ˈbæŋk/
  • Giải thích:
    • ˈbæŋk: Phát âm giống như "băng" (băng giấy) + "k".
    • Nguyên âm "a" phát âm như "a" trong "father".
    • Nguyên âm "nk" phát âm là một âm duy nhất, giống như "ngk".

2. Bank (bãi, bờ):

  • Phát âm: /bæŋk/
  • Giải thích:
    • bæŋk: Tương tự như trên, nhưng âm "a" có thể ngắn hơn một chút, gần giống như "băng" + "k".

Lời khuyên:

  • Để phân biệt hai cách phát âm này, bạn cần lưu ý ngữ cảnh của từ.
  • Bạn có thể tìm kiếm các đoạn audio của từ "bank" trên các trang web như Google Translate, Forvo hoặc YouTube để nghe cách phát âm chuẩn.

Chúc bạn học tốt tiếng Anh!

Cách sử dụng và ví dụ với từ bank trong tiếng Anh

Từ "bank" trong tiếng Anh có khá nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng chúng:

1. Bank (ngân hàng): Đây là nghĩa phổ biến nhất.

  • Ví dụ: "I deposited my check at the bank." (Tôi đã gửi séc vào ngân hàng.)
  • Cách sử dụng: Thường dùng để chỉ tổ chức tài chính cung cấp các dịch vụ như tiền gửi, vay, thanh toán,...

2. Bank (đồi, bờ): Có thể dùng để chỉ khu vực đất cao hoặc bờ của sông, hồ.

  • Ví dụ: "We sat on the bank of the river." (Chúng tôi ngồi trên bờ sông.)
  • Cách sử dụng: Thường dùng trong ngữ cảnh thiên nhiên hoặc cảnh quan.

3. Bank (tích lũy, dự trữ): Dùng để chỉ việc tích lũy hoặc dự trữ một thứ gì đó.

  • Ví dụ: "The company is banking on this new product." (Công ty đang dựa dẫm vào sản phẩm mới này.)
  • Cách sử dụng: Thường dùng trong ngữ cảnh kinh doanh hoặc dự đoán.

4. Bank (thương mại, buôn bán): Dùng để chỉ hoạt động kinh doanh, buôn bán.

  • Ví dụ: "He’s in the bank of selling antiques." (Anh ấy làm ăn trong lĩnh vực buôn bán đồ cổ.)
  • Cách sử dụng: Thường dùng trong ngữ cảnh chuyên môn hoặc mô tả công việc.

5. Bank (thể thao - chèo thuyền): Dùng để chỉ một trong các người chèo thuyền (ví dụ, thuyền hai chỗ).

  • Ví dụ: "The two banks were rowing furiously." (Hai người chèo đang chèo thuyền với tốc độ dữ dội.)
  • Cách sử dụng: Thường dùng trong ngữ cảnh thể thao.

Các dạng từ "bank":

  • Banking: Liên quan đến hoạt động của ngân hàng (ví dụ: banking services - các dịch vụ ngân hàng)
  • Bankrupt: (adj.) Không có khả năng trả nợ. (Ví dụ: The company went bankrupt.)
  • Bankroll: (n.) Tiền vốn, số tiền để đầu tư. (Ví dụ: He has a large bankroll to invest in real estate.)

Để hiểu rõ hơn cách sử dụng, bạn nên xem các ví dụ cụ thể trong ngữ cảnh khác nhau.

Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ nào không, hoặc bạn có muốn tôi giải thích chi tiết về một nghĩa cụ thể của "bank" không?

Các từ đồng nghĩa với bank

Thành ngữ của từ bank

the Bank of Mum and Dad
(British English, informal)financial support from your parents, especially when you are an adult
  • Without support from the Bank of Mum and Dad, they could find themselves locked out of the housing market.
laugh all the way to the bank
(informal)to make a lot of money easily and feel very pleased about it
    not break the bank
    (informal, humorous)if you say something won’t break the bank, you mean that it won’t cost a lot of money, or more than you can afford
    • We can just get a sandwich if you want—that won’t break the bank.

    Bình luận ()