reserve là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

reserve nghĩa là dự trữ, để dành, đặt trước, đăng ký trước; sự dự trữ, sự để dành. Học cách phát âm, sử dụng từ reserve qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ reserve

reserveverb

dự trữ, để dành, đặt trước, đăng ký trước, sự dự trữ, sự để dành

/rɪˈzəːv/
Định nghĩa & cách phát âm từ reserve

Từ "reserve" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. Reserve (dự trữ, bảo lưu): Phát âm theo cách này thường dùng trong ngữ cảnh về tài sản, quyền lợi, hoặc việc giữ lại một thứ gì đó.

  • Phát âm: /ˈrɪzərv/ (gần giống như "ri-zer-v")
  • Giải thích:
    • ri: Giống âm "ri" trong tiếng Việt.
    • zer: Giống âm "zer" trong "zero".
    • v: Giống âm "v" trong tiếng Việt.

2. Reserve (đặt chỗ, giữ chỗ): Cách phát âm này thường dùng khi nói về việc giữ một chỗ ở một nhà hàng, khách sạn, hoặc sự kiện nào đó.

  • Phát âm: /ˈrezərv/ (gần giống như "re-zer-v")
  • Giải thích:
    • re: Giống âm "re" trong tiếng Việt.
    • zer: Giống âm "zer" trong "zero".
    • v: Giống âm "v" trong tiếng Việt.

Lời khuyên: Để luyện phát âm chính xác, bạn có thể:

  • Nghe các từ này được phát âm bởi người bản xứ trên các trang web như Forvo: https://www.forvo.com/word/%C3%98z%C3%99rv/
  • Tìm kiếm video hướng dẫn phát âm trên YouTube.
  • Luyện tập phát âm theo các từ mẫu.

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ reserve trong tiếng Anh

Từ "reserve" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là các nghĩa phổ biến và cách dùng của từ này, được chia theo ngữ cảnh:

1. Đặt trước, giữ chỗ (verb):

  • Ý nghĩa: Đặt trước một sự kiện, chỗ ngồi, dịch vụ, hoặc tài sản để đảm bảo có nó trong tương lai.
  • Ví dụ:
    • "I need to reserve a table at the restaurant for tonight." (Tôi cần đặt bàn tại nhà hàng cho tối nay.)
    • "Have you reserved a room at the hotel?" (Anh/Bạn đã đặt phòng khách sạn chưa?)
    • "We'd like to reserve two tickets for the concert." (Chúng tôi muốn đặt hai vé cho buổi hòa nhạc.)
    • "You should reserve parking spaces in advance." (Bạn nên đặt chỗ đỗ xe trước.)

2. Bảo tồn, giữ gìn (verb):

  • Ý nghĩa: Đóng vai trò là một khu vực được bảo tồn, có ý nghĩa quan trọng về mặt môi trường hoặc lịch sử.
  • Ví dụ:
    • “The government is working to reserve the forest for future generations.” (Chính phủ đang làm việc để bảo tồn khu rừng cho các thế hệ tương lai.)
    • “This land is reserved for the national park.” (Bờ đất này dành riêng cho công viên quốc gia.)

3. Giữ lại, dành riêng (verb):

  • Ý nghĩa: Dành một phần, một số lượng, hoặc một thứ gì đó cho một mục đích cụ thể.
  • Ví dụ:
    • “I’d like to reserve a portion of the funds for research.” (Tôi muốn dành một phần quỹ cho nghiên cứu.)
    • "We reserved some money for a rainy day." (Chúng tôi đã giữ lại một số tiền cho ngày mưa.)

4. ‘Reserve’ như một danh từ (noun):

  • Ý nghĩa: Một khoản tiền, tài sản, hoặc quyền được giữ lại cho một mục đích cụ thể.
  • Ví dụ:
    • “They have a reserve of water for emergencies.” (Họ có một lượng nước dự trữ cho trường hợp khẩn cấp.)
    • "The company had a reserve of cash to cover unexpected expenses.” (Công ty có một khoản tiền dự trữ để trang trải các chi phí bất ngờ.)

5. “Reserve” trong một số cụm từ:

  • Reserve room: Đặt phòng khách sạn.
  • Reserve seat: Đặt ghế.
  • Reserve appointment: Đặt lịch hẹn.
  • Emergency reserve: Kho dự trữ khẩn cấp.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ “reserve”, bạn có thể xem thêm các ví dụ trong ngữ cảnh cụ thể.

Bạn có muốn tôi giải thích chi tiết hơn về một nghĩa cụ thể của từ “reserve” hay cung cấp thêm ví dụ về một ngữ cảnh nào đó không? Ví dụ, bạn muốn biết cách sử dụng từ "reserve" trong ngữ cảnh du lịch, hoặc trong một tình huống tài chính?

Thành ngữ của từ reserve

in reserve
available to be used in the future or when needed
  • The money was being kept in reserve for their retirement.
  • 200 police officers were held in reserve.

Bình luận ()