
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
bedtime nghĩa là giờ đi ngủ, giờ ngủ. Học cách phát âm, sử dụng từ bedtime qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
giờ đi ngủ, giờ ngủ
Từ "bedtime" được phát âm trong tiếng Anh như sau:
Vậy, phát âm đầy đủ của "bedtime" là: ˈbedtaɪm
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web sau:
Hy vọng điều này giúp ích cho bạn!
Từ "bedtime" (giờ đi ngủ) trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất và giải thích chi tiết:
Tổng kết:
Cách sử dụng | Ví dụ | Ý nghĩa |
---|---|---|
Thời điểm cụ thể | “Bedtime is at 9 o’clock.” | Giờ đi ngủ chính xác. |
Hoạt động | “Bedtime routine” | Những việc bạn làm trước khi đi ngủ. |
Ẩn dụ | “It’s bedtime for you.” | Tạm biệt, đến lúc nghỉ ngơi. |
Bạn có muốn tôi cho bạn thêm ví dụ cụ thể hơn về một ngữ cảnh nào đó không? Ví dụ: "bedtime" trong ngữ cảnh giáo dục, hoặc trong văn hóa phương Tây?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()