bedtime là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

bedtime nghĩa là giờ đi ngủ, giờ ngủ. Học cách phát âm, sử dụng từ bedtime qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ bedtime

bedtimenoun

giờ đi ngủ, giờ ngủ

/ˈbɛdtʌɪm/
Định nghĩa & cách phát âm từ bedtime

Từ "bedtime" được phát âm trong tiếng Anh như sau:

  • be - như âm "b" trong "ball" (quả bóng)
  • time - như âm "tyme" (giống như "time" nghĩa là thời gian)

Vậy, phát âm đầy đủ của "bedtime" là: ˈbedtaɪm

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web sau:

Hy vọng điều này giúp ích cho bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ bedtime trong tiếng Anh

Từ "bedtime" (giờ đi ngủ) trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất và giải thích chi tiết:

1. Như một thời điểm cụ thể trong ngày:

  • "Bedtime is at 8 pm." (Giờ đi ngủ là 8 giờ tối.) - Đây là cách phổ biến nhất để nói về giờ đi ngủ, thường dùng để cho biết thời gian cụ thể.
  • "She always has bedtime stories." (Cô ấy luôn đọc truyện trước khi đi ngủ.) - "Bedtime" ở đây là một thời điểm trong ngày.
  • "Don’t forget to set your bedtime alarm!" (Đừng quên đặt báo thức giờ đi ngủ!)

2. Như một hoạt động thường gắn liền với giờ đi ngủ:

  • “Bedtime routine” (Thói quen trước khi đi ngủ): Đây là cụm từ dùng để chỉ những việc bạn làm trước khi đi ngủ, ví dụ: tắm, đánh răng, thay quần áo, đọc sách, nghe nhạc thư giãn,...
    • “My bedtime routine includes a warm bath and reading a book.” (Thói quen trước khi đi ngủ của tôi bao gồm tắm nước ấm và đọc sách.)
  • “Bedtime song” (Bài hát trước khi đi ngủ): Một bài hát thường được hát cho trẻ nhỏ trước khi đi ngủ, giúp chúng dễ ngủ hơn.
    • “He loves to listen to his bedtime song.” (Anh ấy thích nghe bài hát trước khi đi ngủ của mình.)
  • “Bedtime snack” (Món ăn vặt trước khi đi ngủ): Một số người thích ăn một chút đồ ăn nhẹ trước khi đi ngủ, ví dụ: sữa, bánh quy,...

3. Trong các câu nói bóng gió, hoặc mang tính ẩn dụ (ít phổ biến hơn):

  • “It’s bedtime for you.” (Đến giờ đi ngủ rồi đấy.) - Cách nói này thường dùng với trẻ em hoặc những người cần nghỉ ngơi. Nó có thể mang ý nghĩa là “tạm biệt” hoặc “đến lúc kết thúc”.

Tổng kết:

Cách sử dụng Ví dụ Ý nghĩa
Thời điểm cụ thể “Bedtime is at 9 o’clock.” Giờ đi ngủ chính xác.
Hoạt động “Bedtime routine” Những việc bạn làm trước khi đi ngủ.
Ẩn dụ “It’s bedtime for you.” Tạm biệt, đến lúc nghỉ ngơi.

Bạn có muốn tôi cho bạn thêm ví dụ cụ thể hơn về một ngữ cảnh nào đó không? Ví dụ: "bedtime" trong ngữ cảnh giáo dục, hoặc trong văn hóa phương Tây?


Bình luận ()