beef là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

beef nghĩa là thịt bò. Học cách phát âm, sử dụng từ beef qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ beef

beefnoun

thịt bò

/biːf/
Định nghĩa & cách phát âm từ beef

Từ "beef" trong tiếng Anh có hai cách phát âm phổ biến, tùy thuộc vào nghĩa của nó:

1. Beef (n): Thịt bò (thức ăn)

  • Phát âm: /ˈbiːf/
  • Cách phát âm gần đúng: "bee-f"
  • Chú ý: Âm "ee" giống như âm trong "see" (thấy). Âm "f" giống như âm "f" quen thuộc.

2. Beef (v): Khen, ca tụng (thường là một cách nói dí dỏm)

  • Phát âm: /bɪf/
  • Cách phát âm gần đúng: "bi-f"
  • Chú ý: Âm "i" ngắn, giống như âm trong "bit" (đấm). Âm "f" giống như âm "f" quen thuộc.

Lưu ý:

  • Khi sử dụng từ "beef" để khen ngợi, thường được sử dụng trong các tình huống hài hước hoặc trao đổi thông tin mật.
  • Để luyện tập, bạn có thể tìm kiếm trên YouTube các video hướng dẫn phát âm từ "beef" để nghe cách phát âm chuẩn và so sánh.

Bạn có muốn tôi giúp bạn luyện tập phát âm từ "beef" không?

Cách sử dụng và ví dụ với từ beef trong tiếng Anh

Từ "beef" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, khá đa dạng. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất của từ này, cùng với ví dụ minh họa:

1. Thịt bò (thường là thịt nạc)

Đây là nghĩa gốc và phổ biến nhất của "beef".

  • Example: "I bought some beef for dinner." (Tôi mua một ít thịt bò để ăn tối.)
  • Example: "This steak is made with premium beef." (Thịt bít tết này được làm từ thịt bò cao cấp.)

2. Xích mích/giận dữ/phẫn nộ (slang)

Trong tiếng lóng, "beef" thường được dùng để chỉ sự ganh ghét, xích mích, hoặc hành vi gây hấn, thường giữa những người.

  • Example: "They had beef over the promotion." (Họ xích mích vì việc được thăng chức.)
  • Example: "He's always stirring up beef with his colleagues." (Anh ta luôn gây chia rẽ và xích mích với đồng nghiệp của mình.)
  • Example: "Stop the beef, guys! Let's just be friends." (Dừng lại chuyện xích mích đi, mọi người! Hãy cứ là bạn bè thôi.)

3. "Have beef with someone" (có chuyện với ai)

Cụm từ này có nghĩa là có một mối quan hệ căng thẳng hoặc xung đột với ai đó.

  • Example: "I have beef with my neighbor about the fence." (Tôi có chuyện với hàng xóm tôi về hàng rào.)
  • Example: "They used to have beef, but now they're good friends." (Ngày xưa họ có chuyện với nhau, nhưng bây giờ họ là bạn.)

4. (Trong mạng xã hội/thế giới hip-hop) "Drop beef" (tung tin tức tức/tổn thương người khác)

Trong bối cảnh mạng xã hội và hip-hop, "beef" đặc biệt ám chỉ việc một người cố ý tung tin đồn, vu khống hoặc gây hấn để làm tổn thương người khác.

  • Example: "He dropped beef on her social media account." (Anh ta tung tin tức tức trên tài khoản mạng xã hội của cô ấy.)
  • Example: "The rappers are constantly dropping beef with each other." (Các rapper liên tục tung tin tức tức với nhau.)

Lưu ý:

  • "Beef" là từ lóng, nên sử dụng cẩn thận trong môi trường trang trọng.
  • Nghĩa nghĩa của "beef" phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể tìm kiếm thêm các ví dụ trong các tình huống cụ thể.

Luyện tập với từ vựng beef

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The restaurant is famous for its grilled __________ with herbs.
  2. She prefers plant-based alternatives, so she never eats __________.
  3. The farmer raises __________ cattle for high-quality meat production.
  4. His main __________ with the proposal was the lack of clear deadlines.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Which of the following are common sources of protein?
    a. Chicken
    b. Tofu
    c. Beef
    d. Spinach

  2. The chef recommended the __________ Wellington for its rich flavor.
    a. pork
    b. lamb
    c. beef
    d. salmon

  3. Choose the correct collocation: "__________ stew is perfect for winter."
    a. Vegetable
    b. Beef
    c. Fish
    d. Bean

  4. The documentary criticized the environmental impact of __________ farming.
    a. poultry
    b. dairy
    c. beef
    d. shrimp

  5. Which word does NOT belong in this group?
    a. Mutton
    b. Veal
    c. Beef
    d. Lobster


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "The dish contains a large amount of red meat."
    Rewrite: __________

  2. Original: "Their disagreement about the budget was serious."
    Rewrite: __________

  3. Original: "She ordered a steak made from cow meat."
    Rewrite: __________


Đáp án:

Bài tập 1:

  1. beef
  2. beef
  3. (no answer; từ đúng là "beef" nhưng câu 3 không yêu cầu điền từ cụ thể mà là miêu tả)
  4. beef (hoặc "complaint" nếu dùng nghĩa phổ biến hơn)

Bài tập 2:

  1. a, b, c ("beef" là đáp án đúng)
  2. c ("beef Wellington" là món ăn nổi tiếng)
  3. a hoặc b ("beef stew" hoặc "vegetable stew" đều hợp lý)
  4. c ("beef farming" là từ khóa chính)
  5. d ("lobster" không thuộc nhóm thịt đỏ)

Bài tập 3:

  1. Rewrite: "The dish contains a large amount of beef."
  2. Rewrite: "They had a serious beef about the budget." (nghĩa informal: tranh cãi)
  3. Rewrite: "She ordered a beef steak." (hoặc "She ordered a steak made from beef.")

Ghi chú: Câu 3 Bài tập 1 có thể gây tranh cãi vì không yêu cầu điền từ; nếu cần sửa, thay bằng câu khác như: "The market sells fresh __________ daily." (đáp án: beef). Đáp án câu 4 Bài tập 1 có thể là "complaint" nếu dùng nghĩa thông dụng (không phải "beef" informal).


Bình luận ()