row là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

row nghĩa là hàng, dãy. Học cách phát âm, sử dụng từ row qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ row

rownoun

hàng, dãy

/rəʊ/
Định nghĩa & cách phát âm từ row

Từ "row" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. Row (nghĩa là hàng, dãy):

2. Row (nghĩa là chèo thuyền):

Lưu ý:

  • Việc phân biệt hai cách phát âm này thường dựa vào ngữ cảnh câu.

Để luyện phát âm chính xác, bạn có thể:

  • Nghe các người bản xứ phát âm từ này.
  • Luyện tập theo các video hướng dẫn phát âm trên YouTube.
  • Ghi âm giọng mình phát âm và so sánh với giọng người bản xứ.

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ row trong tiếng Anh

Từ "row" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất:

1. Hàng (Row of things): Đây là nghĩa phổ biến nhất. "Row" dùng để chỉ một hàng thẳng hàng của những thứ gì đó.

  • Ví dụ:
    • "There's a row of houses on the street." (Có một hàng nhà trên đường phố.)
    • "The artist painted a row of trees." (Nhà họa sĩ đã vẽ một hàng cây.)
    • "I found a row of coins under the sofa." (Tôi tìm thấy một hàng đồng xu dưới chỗ sofa.)

2. Góc boong tàu (Row of seats on a ship): Trong bối cảnh hàng hải, "row" có nghĩa là hàng ghế ngồi trên boong tàu.

  • Ví dụ: "We sat on the row of seats on the deck." (Chúng tôi ngồi trên hàng ghế ở boong tàu.)

3. (Thể thao) Một hàng thuyền (Rowing): Trong thể thao chèo thuyền, "row" là một phân đoạn của một cuộc đua thuyền, nơi các thuyền viên chèo liên tục.

  • Ví dụ: "The team won the race in three rows." (Đội đã thắng cuộc đua trong ba phân đoạn chèo.)

4. Nỗ lực, sự cố gắng (Row of effort): "Row" có thể được sử dụng để miêu tả một quá trình lao động hoặc nỗ lực liên tục.

  • Ví dụ: "She had a row of difficult projects to complete." (Cô ấy có một loạt các dự án khó khăn phải hoàn thành.)

5. (Hàng) Thức ăn chăn nuôi (Row of livestock): Đặc biệt trong bối cảnh nông nghiệp.

  • Ví dụ: “The cattle were kept in a row of pens.” (Con bò được giữ trong hàng chuồng.)

6. (Động từ) Chèo thuyền (To row): "Row" cũng là một động từ, có nghĩa là chèo thuyền.

  • Ví dụ: "They rowed across the lake." (Họ chèo thuyền qua hồ.)

Các cụm từ hay sử dụng với "row":

  • Row upon row: (Hàng dài hàng dài) – Ví dụ: "There were row upon row of sunflowers."
  • In a row: (Theo một hàng) – Ví dụ: "They won three games in a row."

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "row", bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh mà bạn muốn sử dụng từ này. Ví dụ: “Tôi muốn dùng ‘row’ trong câu này: [câu bạn viết]”.


Bình luận ()