beetle là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

beetle nghĩa là (loài) bọ cánh cứng. Học cách phát âm, sử dụng từ beetle qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ beetle

beetlenoun

(loài) bọ cánh cứng

/ˈbiːtl/
Định nghĩa & cách phát âm từ beetle

Từ "beetle" trong tiếng Anh có hai cách phát âm phổ biến, tùy thuộc vào vùng miền (ví dụ: Mỹ hay Anh):

1. Phát âm kiểu Mỹ (American English):

  • /biː.təl/
    • "biː" - giống như chữ "ee" trong "see" nhưng ngắn hơn.
    • "təl" - "t" giống chữ "t" trong "top", "ə" là âm mũi gần như không có âm thanh (soundless "uh").

2. Phát âm kiểu Anh (British English):

  • /biːt.əl/
    • "biː" - giống như chữ "ee" trong "see" nhưng ngắn hơn.
    • "təl" - "t" giống chữ "t" trong "top", "əl" là âm "l" thông thường.

Lưu ý:

  • Trong cả hai cách phát âm, chữ "e" cuối từ thường không được phát âm.
  • Bạn có thể tìm nghe các phiên âm này trên các trang web như:

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ beetle trong tiếng Anh

Từ "beetle" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Con bọ cánh cứng (Noun - Danh từ):

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất của từ beetle, đề cập đến một loại côn trùng cánh cứng, thường có màu sắc sặc sỡ và hình dáng đặc trưng.
  • Ví dụ:
    • "A bright red beetle crawled across the leaf." (Một con bọ cánh cứng màu đỏ rực bò trên lá.)
    • "Ladybugs are a type of beetle." (Hạt dẻ là một loại bọ cánh cứng.)
    • "He collected beetles from all over the world." (Anh ấy thu thập các loài bọ cánh cứng từ khắp nơi trên thế giới.)

2. Bọ cánh cứng có ích (Noun - Danh từ):

  • Ý nghĩa: Thường dùng để chỉ một số loài bọ cánh cứng có lợi cho cây trồng, ví dụ như bọ rùa.
  • Ví dụ:
    • "The farmer used beetles to control the aphids on his crops." (Người nông dân sử dụng bọ cánh cứng (bọ rùa) để kiểm soát rệp trên cây trồng.)

3. Bụi (Noun - Danh từ):

  • Ý nghĩa: Trong ẩm thực, "beetle" (thường viết hoa) đề cập đến loại đậu đen nhỏ, hình dáng giống con bọ cánh cứng. Thường được dùng trong các món salad, súp, và các món ăn châu Âu.
  • Ví dụ:
    • "The salad was dressed with a vinaigrette and crumbled beetles." (Món salad được trộn với nước tương và đậu đen (beetle) vụn.)

4. (Old-fashioned) Con rối gỗ tự động (Noun - Danh từ - Phổ biến trong quá khứ):

  • Ý nghĩa: Trước đây, "beetle" được dùng để chỉ những con rối gỗ tự động, thường có hình dáng như côn trùng hoặc động vật. Cách dùng này ít phổ biến hiện nay.
  • Ví dụ: "He had a collection of antique beetles." (Anh ấy có một bộ sưu tập những con rối gỗ tự động cổ.)

Tóm lại:

Khi gặp từ "beetle", hãy chú ý đến ngữ cảnh để hiểu nghĩa chính xác. Hầu hết thời điểm, nó sẽ đề cập đến một con bọ cánh cứng.

Để giúp tôi cung cấp thông tin cụ thể hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn đang sử dụng từ "beetle" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ: bạn muốn biết về cách sử dụng nó trong một câu cụ thể hay trong một lĩnh vực nào đó (ví dụ: khoa học, ẩm thực)?


Bình luận ()