
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
bent nghĩa là khiếu, sở thích, khuynh hướng. Học cách phát âm, sử dụng từ bent qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
khiếu, sở thích, khuynh hướng
Từ "bent" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của nó:
Lưu ý: Cả hai cách phát âm đều giống nhau.
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác qua các nguồn sau:
Hy vọng điều này hữu ích!
Từ "bent" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, mang các nghĩa khác nhau. Dưới đây là những cách sử dụng phổ biến nhất, cùng với ví dụ:
Lưu ý:
Để giúp tôi cung cấp thông tin hữu ích hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn biết thêm về cách sử dụng "bent" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ:
The wire was ____ out of shape after the accident.
A. bent
B. twisted
C. eroded
D. fractured
His ____ desire to win made him ignore ethical concerns.
A. flexible
B. bent
C. curved
D. determined
The hiker ____ the map to fit it into his pocket.
A. folded
B. bent
C. tore
D. adjusted
The politician had a ____ for exaggeration in his speeches.
A. habit
B. tendency
C. bent
D. flaw
The ____ straw couldn’t support the weight of the fruit.
A. straight
B. rigid
C. bent
D. brittle
Bài tập 1:
Bài tập 2:
Bài tập 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()