bent là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

bent nghĩa là khiếu, sở thích, khuynh hướng. Học cách phát âm, sử dụng từ bent qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ bent

bentverb

khiếu, sở thích, khuynh hướng

/bɛnt/
Định nghĩa & cách phát âm từ bent

Từ "bent" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của nó:

1. Bent (dạng động từ, nghĩa là "khom, cong" hoặc "quyết tâm"):

  • Phát âm: /bɛnt/
  • Cách phát âm chi tiết:
    • b: Phát âm tương tự như âm "b" trong tiếng Việt.
    • e: Phát âm ngắn, gần giống âm "e" trong "bed".
    • nt: Phát âm liên tục, giống như "ent" trong "went".

2. Bent (dạng tính từ, nghĩa là "bị cong, méo mó"):

  • Phát âm: /bɛnt/
  • Cách phát âm chi tiết: Tương tự như phát âm cho dạng động từ.

Lưu ý: Cả hai cách phát âm đều giống nhau.

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác qua các nguồn sau:

Hy vọng điều này hữu ích!

Cách sử dụng và ví dụ với từ bent trong tiếng Anh

Từ "bent" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, mang các nghĩa khác nhau. Dưới đây là những cách sử dụng phổ biến nhất, cùng với ví dụ:

1. Bent (động từ, dạng quá khứ/phân từ quá khứ): u-bent, bent - uốn cong, gập

  • Ví dụ: “He bent over to pick up the pen.” (Anh ta cúi xuống để nhặt chiếc chìa.)
  • Ví dụ: “The metal was bent into a shape.” (Kim loại đã được uốn thành một hình dạng.)

2. Bent (tính từ): bent, inclined - khuyết tật, bị cong, nghiêng, có định kiến, quyết tâm

  • a. Khuyết tật, bị cong: (Thường dùng để chỉ cơ thể)
    • Ví dụ: “He has a bad back – he’s rather bent.” (Anh ta bị đau lưng – anh ta hơi vẹo.)
    • Ví dụ: “The old woman was bent with age.” (Bà lão đã bị lão hóa và gập gỏi.)
  • b. Nghiêng, nghiêng về:
    • Ví dụ: “He was bent over studying.” (Anh ấy đang đổ người xuống tập học.)
  • c. Có định kiến, có xu hướng:
    • Ví dụ: “He’s bent on proving his point.” (Anh ta quyết tâm chứng minh quan điểm của mình.)
    • Ví dụ: “She's bent to a particular way of thinking.” (Cô ấy có một cách tư duy cụ thể.)
  • d. Quyết tâm, bám víu: (Thường dùng để chỉ sự tập trung, quyết tâm vào một mục tiêu)
    • Ví dụ: “He was bent on finishing the project.” (Anh ta quyết tâm hoàn thành dự án.)
    • Ví dụ: “She's bent on traveling the world.” (Cô ấy bám víu vào việc đi du lịch vòng quanh thế giới.)

3. Bent (danh từ): bent, a reed - cây bent (Loại cây dùng trong làm nhạc cụ)

  • Ví dụ: “The musician plucked the bent to produce a clear tone.” (Nhạc sĩ ngón bent để tạo ra âm thanh trong trẻo.)

Lưu ý:

  • Nghĩa của "bent" trong tiếng Anh phụ thuộc rất nhiều vào ngữ cảnh.
  • Khi đọc hoặc nghe, hãy chú ý đến các từ xung quanh để hiểu rõ nghĩa của từ "bent" trong tình huống cụ thể.

Để giúp tôi cung cấp thông tin hữu ích hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn biết thêm về cách sử dụng "bent" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ:

  • Bạn muốn biết về cách sử dụng "bent" trong một loại văn bản cụ thể (ví dụ: văn học, khoa học)?
  • Bạn muốn biết thêm về một nghĩa cụ thể của "bent"?

Thành ngữ của từ bent

bent on (doing) something
determined to do something (usually something bad)
  • She seems bent on making life difficult for me.
  • to be bent on destruction/revenge
  • He's your typical supervillain, bent on world domination.
get bent out of shape (about/over something)
(North American English, informal)to become angry, anxious or upset
  • Don't get bent out of shape about it. It was just a mistake!

Luyện tập với từ vựng bent

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The old tree was ______ by the strong wind during the storm.
  2. She ______ over backward to help her colleague with the project deadline.
  3. The metal rod became ______ after prolonged exposure to heat.
  4. His insistence on perfection often led to ______ discussions that wasted time.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The wire was ____ out of shape after the accident.
    A. bent
    B. twisted
    C. eroded
    D. fractured

  2. His ____ desire to win made him ignore ethical concerns.
    A. flexible
    B. bent
    C. curved
    D. determined

  3. The hiker ____ the map to fit it into his pocket.
    A. folded
    B. bent
    C. tore
    D. adjusted

  4. The politician had a ____ for exaggeration in his speeches.
    A. habit
    B. tendency
    C. bent
    D. flaw

  5. The ____ straw couldn’t support the weight of the fruit.
    A. straight
    B. rigid
    C. bent
    D. brittle


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The pipe was damaged and no longer straight.
  2. Original: She has a natural talent for solving complex problems.
  3. Original: The rules were too flexible, leading to confusion.

Đáp án:

Bài tập 1:

  1. bent
  2. bent
  3. warped (từ nhiễu)
  4. circular (từ nhiễu)

Bài tập 2:

  1. A (bent), B (twisted)
  2. B (bent), D (determined)
  3. A (folded), B (bent)
  4. B (tendency), C (bent)
  5. C (bent)

Bài tập 3:

  1. Rewritten: The pipe was bent out of shape.
  2. Rewritten: She has a bent for solving complex problems.
  3. Rewritten: The rules were too loose, leading to confusion. (Không dùng "bent")

Bình luận ()