inclined là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

inclined nghĩa là nghiêng. Học cách phát âm, sử dụng từ inclined qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ inclined

inclinedadjective

nghiêng

/ɪnˈklaɪnd//ɪnˈklaɪnd/

Từ "inclined" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈɪn.klaɪnd

Phần gạch đầu dòng (ˈ) thể hiện trọng âm.

Cụ thể hơn:

  • ɪn - như âm "in" trong "in a car"
  • klaɪnd - như âm "cline" (dốc) nhưng phát âm ngắn và nhấn vào âm "i".

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ inclined trong tiếng Anh

Từ "inclined" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là phân tích chi tiết, chia theo các nghĩa chính và ví dụ minh họa:

1. Thể hiện sự thiện cảm, sẵn lòng (leaning towards):

  • Nghĩa: Có thiện cảm, xu hướng nghĩ hoặc hành động theo một cách nhất định.
  • Cách dùng: Thường dùng với "to" + động từ.
  • Ví dụ:
    • "He was inclined to agree with her." (Anh ấy có xu hướng đồng ý với cô ấy.)
    • "I’m inclined to think that's a good idea." (Tôi có ý nghĩ rằng đó là một ý hay.)
    • "She was inclined to forgive him." (Cô ấy có thiện cảm để tha thứ cho anh ấy.)

2. Nghiêng, dốc (literally inclined):

  • Nghĩa: Đề cập đến một vật thể hoặc địa hình có hình dạng dốc, nghiêng.
  • Cách dùng: Dùng để mô tả độ dốc
  • Ví dụ:
    • "The road was inclined steeply uphill." (Đường dốc đứng lên rất mạnh.)
    • "The plane was inclined at a 30-degree angle." (Máy bay nghiêng ở góc 30 độ.)
    • "The floor is inclined for drainage." (Sàn nhà dốc để thoát nước.)

3. Sẵn sàng, muốn làm gì đó (willing):

  • Nghĩa: Có ý định hoặc mong muốn làm một việc gì đó. Đây là một cách diễn đạt thông tục hơn so với "willing."
  • Cách dùng: Thường dùng với "to" + động từ.
  • Ví dụ:
    • "I was inclined to help him out." (Tôi sẵn sàng giúp anh ta.)
    • "He was inclined to stay longer." (Anh ấy muốn ở lại lâu hơn.)
    • "She seemed inclined to take a risk." (Cô ấy có vẻ sẵn sàng chấp nhận rủi ro.)

4. "Inclined" như tính từ (characterized by inclination):

  • Nghĩa: Được đặc trưng bởi sự nghiêng, xu hướng hoặc mong muốn.
  • Cách dùng: Dùng làm tính từ để mô tả một trạng thái hoặc đặc điểm.
  • Ví dụ:
    • "He has an inclined mind for mathematics." (Anh ấy có một trí tuệ thiên về toán học.)
    • "The land is inclined to erosion." (Đất có xu hướng bị xói mòn.)
    • "She showed an inclined interest in the project." (Cô ấy thể hiện sự quan tâm có tính chất hướng đến dự án.)

Tổng quát:

  • Inclined thường ám chỉ sự xu hướng hay sẵn sàng hơn là một sự nghiêng vật lý.
  • Để hiểu rõ nghĩa của từ "inclined", cần chú ý đến ngữ cảnh sử dụng.

Mẹo để nắm vững:

  • Quan sát các ví dụ: Đọc nhiều câu sử dụng "inclined" trong các văn bản khác nhau.
  • Tập làm quen với các cụm từ: "inclined to" là một cụm từ rất phổ biến.
  • Sử dụng từ điển: Tra cứu thêm các ví dụ và giải thích chi tiết từ điển.

Bạn muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ "inclined" không? Ví dụ, bạn có muốn biết cách sử dụng nó trong một ngữ cảnh cụ thể nào đó không?


Bình luận ()