bonus là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

bonus nghĩa là tiền thưởng. Học cách phát âm, sử dụng từ bonus qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ bonus

bonusnoun

tiền thưởng

/ˈbəʊnəs/
Định nghĩa & cách phát âm từ bonus

Từ "bonus" trong tiếng Anh có một vài cách phát âm phổ biến, tùy thuộc vào miền và cách diễn đạt. Dưới đây là hai cách phát âm chính:

1. /ˈbɒnəs/ (Nguyên âm là "o" ngắn):

  • ˈbɒnəs: Phát âm "bôn" giống như trong tiếng Việt, nhưng "o" ngắn giống như trong từ "hot". "s" kết thúc một âm tiết.
  • Đây là cách phát âm phổ biến nhất.

2. /ˈbʌnəs/ (Nguyên âm là "u" ngắn):

  • ˈbʌnəs: Phát âm "bun" giống như trong tiếng Việt, nhưng "u" ngắn giống như trong từ "cup". "s" kết thúc một âm tiết.
  • Cách phát âm này thường được nghe thấy ở các khu vực như New England.

Lời khuyên:

  • Hãy nghe các từ "bonus" được phát âm bởi người bản xứ trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh (như Google Translate, Merriam-Webster, Forvo) để có thể luyện tập phát âm chính xác nhất.
  • Chú ý đến sự khác biệt giữa các nguyên âm "o" và "u" để lựa chọn cách phát âm phù hợp.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm thông tin gì về từ "bonus" không? Ví dụ như:

  • Ví dụ về cách sử dụng từ "bonus" trong câu?
  • Các từ đồng nghĩa với "bonus"?

Cách sử dụng và ví dụ với từ bonus trong tiếng Anh

Từ "bonus" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến việc được thưởng hoặc một lợi ích bất ngờ. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất của từ này:

1. Thưởng (Tiền thưởng):

  • Nhân viên: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất. "Bonus" là khoản tiền thưởng mà công ty trả cho nhân viên vì đạt được thành tích tốt, làm việc xuất sắc, hoặc vượt quá mục tiêu.
    • Example: "She received a performance bonus for exceeding her sales targets." (Cô ấy nhận được một khoản thưởng hiệu suất vì vượt quá mục tiêu doanh số.)
  • Khiếu nại: "Bonus" cũng có thể dùng để chỉ một khoản tiền thưởng tăng thêm khiếu nại.
    • Example: "I got a bonus on my car insurance claim because of the accident." (Tôi nhận được một khoản thưởng cho khiếu nại bảo hiểm xe hơi của tôi vì tai nạn.)

2. Lợi ích bất ngờ:

  • Trong trò chơi: "Bonus" có nghĩa là một lợi ích bất ngờ trong trò chơi, ví dụ như điểm thưởng, vật phẩm đặc biệt, hoặc cơ hội đặc biệt.
    • Example: "The game awarded me a bonus for completing the level quickly." (Trò chơi đã thưởng cho tôi một lợi ích vì hoàn thành màn chơi nhanh chóng.)
  • Trong quảng cáo: "Bonus" có thể gợi ý về một ưu đãi đặc biệt, như một sản phẩm miễn phí kèm theo mua hàng.
    • Example: "Buy one, get one bonus!" (Mua một tặng một!)

3. Một khoản bổ sung (Additional):

  • Trong tài chính: "Bonus" cũng có thể dùng để chỉ một khoản tiền hoặc tài sản bổ sung vào một khoản đầu tư hoặc tài sản.
    • Example: "The company offered a bonus share dividend to its shareholders." (Công ty đã đưa ra cổ tức bổ sung cho các cổ đông.)

Những lưu ý quan trọng:

  • Dấu kép: "Bonus" đôi khi được viết liền (bonus) và đôi khi được viết tách (bo-nus), nhưng cả hai cách đều đúng.
  • Nghĩa bóng: "Bonus" còn có thể được sử dụng theo nghĩa bóng, ví dụ như "a bonus of sunshine" (một ngày nắng đẹp) – một điều bất ngờ và vui vẻ.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "bonus," bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ cụ thể trong ngữ cảnh khác nhau. Bạn có thể cho tôi biết ngữ cảnh cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ "bonus" để tôi có thể đưa ra ví dụ phù hợp hơn không?


Bình luận ()