
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
reward nghĩa là sự thưởng, phần thưởng; thưởng, thưởng công. Học cách phát âm, sử dụng từ reward qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
sự thưởng, phần thưởng, thưởng, thưởng công
Từ "reward" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Phân tích từng phần:
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các nguồn sau:
Chúc bạn học tốt!
Từ "reward" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất:
Tóm tắt:
Role | Meaning | Example |
---|---|---|
Noun | Reward (thing given) | "He received a reward for his work." |
Verb | Reward (to give a reward) | "I rewarded her with a gift." |
Strategy | Motivate by offering something desirable | "The company rewards good performance." |
Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem qua các ví dụ và tìm kiếm thêm thông tin trong các từ điển trực tuyến như Merriam-Webster hoặc Oxford Learner's Dictionaries.
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích sâu hơn về một khía cạnh nào đó của từ "reward" không? Ví dụ như cách sử dụng nó trong ngữ cảnh kinh doanh, giáo dục, hoặc gia đình?
The organization introduced a new __________ program to motivate staff.
a) reward
b) punishment
c) recognition
d) salary
Which of the following are forms of positive reinforcement? (Chọn 2 đáp án)
a) Reward
b) Criticism
c) Praise
d) Penalty
After years of hard work, she finally received the ultimate __________ for her efforts.
a) consequence
b) reward
c) failure
d) challenge
The team’s success was a direct result of their collaboration, not individual __________.
a) rewards
b) incentives
c) achievements
d) pressures
The CEO believes that __________ should align with long-term performance, not just short-term results.
a) salaries
b) rewards
c) bonuses
d) promotions
Original: "The company gives bonuses to high-performing employees."
Rewrite using "reward" or its derivatives:
Original: "Her volunteer work was acknowledged with a certificate."
Rewrite using "reward" or its derivatives:
Original: "The prize for the competition is a trip to Paris."
Rewrite WITHOUT using "reward" (use a synonym instead):
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()