reward là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

reward nghĩa là sự thưởng, phần thưởng; thưởng, thưởng công. Học cách phát âm, sử dụng từ reward qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ reward

rewardnoun

sự thưởng, phần thưởng, thưởng, thưởng công

/rɪˈwɔːd/
Định nghĩa & cách phát âm từ reward

Từ "reward" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA (Phonetic Alphabet): /rɪˈwɔːrd/
  • Phát âm gần đúng (Cách dễ nhớ): ri-ˈwɔːrd

Phân tích từng phần:

  • ri: Giống như "ri" trong tiếng Việt (như trong "rice").
  • ˈwɔːrd:
    • wɔ: Giống như "wow" nhưng kéo dài một chút.
    • rd: Giống như "r" cuối và "d" (như trong "red").

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các nguồn sau:

  • Google Translate: Gõ "reward" vào Google Translate và click vào biểu tượng loa để nghe.
  • Forvo: Trang web https://forvo.com/word/reward/ cho phép bạn nghe cách phát âm từ của người bản xứ.
  • YouTube: Tìm kiếm "how to pronounce reward" trên YouTube sẽ có rất nhiều video hướng dẫn phát âm từ này.

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ reward trong tiếng Anh

Từ "reward" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Phần thưởng (noun):

  • Definition: Something given to someone as a reward for good behavior, achievement, or service. (Một thứ gì đó được trao cho ai đó như một phần thưởng vì hành vi tốt, thành tích hoặc dịch vụ.)
  • Examples:
    • "He received a reward for his bravery." (Anh ấy nhận được một phần thưởng vì lòng dũng cảm của mình.)
    • "She got a reward of extra pocket money." (Cô ấy nhận được một phần thưởng là thêm tiền mua sắm.)
    • "The company offers rewards for employees who exceed sales targets." (Công ty thưởng cho nhân viên khi vượt quá mục tiêu doanh số.)

2. Trao thưởng (verb):

  • Definition: To give someone a reward. (Trao một phần thưởng cho ai đó.)
  • Examples:
    • "The boss rewarded his employees with bonuses." (Chủ tịch đã thưởng cho nhân viên bằng tiền thưởng.)
    • "I rewarded him with a hug." (Tôi đã trao cho anh ấy một cái ôm.)
    • "They rewarded her with a promotion for her hard work." (Họ đã trao cho cô ấy một vị trí cao hơn vì sự chăm chỉ của cô ấy.)

3. Tạo động lực (reward – as a strategy):

  • Definition: To motivate someone by offering something desirable as a consequence of their actions. (Thúc đẩy ai đó bằng cách cung cấp thứ gì đó mong muốn như một hệ quả của hành động của họ.)
  • Examples:
    • "The teacher used rewards to motivate the students." (Giáo viên sử dụng phần thưởng để thúc đẩy học sinh.)
    • "Offering praise and recognition is a great way to reward good performance." (Việc đưa ra lời khen ngợi và ghi nhận là một cách tuyệt vời để trao thưởng cho hiệu suất tốt.)

4. Kết quả/Thưởng (reward - as a result):

  • Definition: The desirable outcome or benefit received as a result of something. (Kết quả hoặc lợi ích mong muốn được nhận được như một kết quả của điều gì đó.)
  • Examples:
    • "The reward for his hard work was a successful project." (Thưởng cho sự chăm chỉ của anh ấy là một dự án thành công.)
    • "The reward for following the rules is safety." (Thưởng cho việc tuân thủ quy tắc là an toàn.)

Tóm tắt:

Role Meaning Example
Noun Reward (thing given) "He received a reward for his work."
Verb Reward (to give a reward) "I rewarded her with a gift."
Strategy Motivate by offering something desirable "The company rewards good performance."

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem qua các ví dụ và tìm kiếm thêm thông tin trong các từ điển trực tuyến như Merriam-Webster hoặc Oxford Learner's Dictionaries.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích sâu hơn về một khía cạnh nào đó của từ "reward" không? Ví dụ như cách sử dụng nó trong ngữ cảnh kinh doanh, giáo dục, hoặc gia đình?

Thành ngữ của từ reward

virtue is its own reward
(saying)the reward for acting in a moral or correct way is the knowledge that you have done so, and you should not expect more than this, for example praise from other people or payment

    Bình luận ()