brainpower là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

brainpower nghĩa là trí tuệ. Học cách phát âm, sử dụng từ brainpower qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ brainpower

brainpowernoun

trí tuệ

/ˈbreɪnpaʊə(r)//ˈbreɪnpaʊər/

Từ "brainpower" được phát âm như sau:

  • brayn - (giống như "rain" nhưng bỏ chữ "i")
  • pow - (như từ "pow" trong tiếng Việt, khi đánh roi)
  • er - (như chữ "er" trong "her")

Vậy, phát âm chung là: brayn-pow-er

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ brainpower trong tiếng Anh

Từ "brainpower" trong tiếng Anh có nghĩa là sức tiềm năng trí tuệ, khả năng tư duy, trí thông minh và sự sáng tạo của một người hoặc một nhóm người. Nó thường được sử dụng để chỉ sự tập trung, khả năng giải quyết vấn đề, và kinh nghiệm mà một người sở hữu.

Dưới đây là các cách sử dụng cụ thể của "brainpower" trong tiếng Anh, kèm ví dụ:

1. Mô tả khả năng của một người:

  • "She used all her brainpower to solve the complex problem." (Cô ấy đã dùng hết trí tuệ để giải quyết vấn đề phức tạp đó.)
  • "He's a genius; he has incredible brainpower." (Anh ấy là thiên tài; anh ấy có trí thông minh đáng kinh ngạc.)
  • "The scientist needed every ounce of brainpower to understand the research." (Nhà khoa học cần tất cả trí tuệ để hiểu được nghiên cứu đó.)

2. Đề cập đến sự tập trung và nỗ lực tư duy:

  • "We need to pool our brainpower to come up with a solution." (Chúng ta cần tập hợp trí tuệ của mình để tìm ra một giải pháp.)
  • "The company invested heavily in training to boost employee brainpower." (Công ty đã đầu tư mạnh vào đào tạo để tăng cường trí tuệ của nhân viên.)

3. So sánh năng lực của các cá nhân hoặc tổ chức:

  • "Our team has more brainpower than the competition." (Đội của chúng tôi có nhiều trí tuệ hơn so với đối thủ cạnh tranh.)
  • "The university’s brainpower attracts top researchers." (Sức mạnh trí tuệ của trường đại học thu hút các nhà nghiên cứu hàng đầu.)

4. Sử dụng một cách bóng gió, ám chỉ sự thông minh:

  • "Don’t underestimate him; he’s got a lot of brainpower." (Đừng đánh giá thấp anh ấy; anh ấy có rất nhiều trí thông minh.)

Lưu ý: “Brainpower” thường được sử dụng theo nghĩa bóng, không đề cập đến phần não bộ thật.

Bạn có thể tìm thêm nhiều ví dụ khác trên Google hoặc các trang web về tiếng Anh để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ này.

Hy vọng điều này giúp ích cho bạn! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi.


Bình luận ()