bruise là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

bruise nghĩa là vết thâm, vết bầm. Học cách phát âm, sử dụng từ bruise qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ bruise

bruisenoun/verb

vết thâm, vết bầm

/bruːz/
Định nghĩa & cách phát âm từ bruise

Từ "bruise" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • Br - như âm "b" trong "ball"
  • uise - như âm "ویز" (như trong "ice" nhưng ngắn hơn và không có âm "e" cuối)

Tổng hợp: /bruːs/ (Dấu gạch nối biểu thị phiên âm)

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ bruise trong tiếng Anh

Từ "bruise" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:

1. Vết bầm:

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "bruise". Nó chỉ một vùng da sưng và chuyển màu do các mạch máu nhỏ bị tổn thương và rò rỉ máu ra ngoài dưới da.
  • Cách sử dụng:
    • "I got a bruise on my arm after falling." (Tôi bị bầm trên tay sau khi ngã.)
    • "She has a bruise under her eye." (Cô ấy có vết bầm dưới mắt.)
    • "The doctor said the bruise would fade in a few days." (Bác sĩ nói vết bầm sẽ biến mất sau vài ngày.)

2. Thường nói về hành động hoặc lời nói gây tổn thương hoặc khó chịu:

  • Ý nghĩa: "Bruise" được sử dụng để mô tả cảm giác hoặc tác động tiêu cực mà một lời nói, hành động hoặc sự kiện gây ra cho một người, giống như một vết bầm trên da. Nó ám chỉ cảm giác bị tổn thương về mặt cảm xúc hoặc tinh thần.
  • Cách sử dụng:
    • "His criticism bruised her confidence." (Lời chỉ trích của anh ấy làm tổn thương sự tự tin của cô ấy.)
    • "The news bruised my hopes." (Tin tức làm xói mòn hy vọng của tôi.)
    • "Don't bruise my enthusiasm!" (Đừng làm mất hứng thú của tôi!)
    • "Her remarks bruised me deeply." (Những lời nói của cô ấy đã làm tổn thương tôi sâu sắc.)

3. (Ít dùng hơn) Vết bầm nhẹ, vết xước nhỏ:

  • Trong một số ngữ cảnh không chính thức, “bruise” đôi khi có thể dùng để chỉ vết bầm rất nhỏ hoặc vết xước nhẹ.

Một số lưu ý:

  • Từ đồng nghĩa: Khi muốn mô tả vết bầm thật sự, bạn có thể sử dụng các từ như "hematoma," "contusion," hoặc "laceration."
  • Ý nghĩa ẩn dụ: Việc sử dụng "bruise" để chỉ cảm xúc hoặc tinh thần thường mang tính ẩn dụ, nhấn mạnh sự tổn thương, sự xói mòn hoặc sự xấu hổ.

Tóm lại:

Nghĩa Cách sử dụng Ví dụ
Vết bầm trên da Mô tả tổn thương vật lý do va chạm “He has a bruise on his leg.”
Cảm xúc tổn thương Mô tả tác động tiêu cực của lời nói, hành động, sự kiện “The rejection bruised her.”

Bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh nếu bạn muốn tôi giúp bạn sử dụng từ "bruise" trong một tình huống cụ thể nào đó.


Bình luận ()