
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
bruise nghĩa là vết thâm, vết bầm. Học cách phát âm, sử dụng từ bruise qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
vết thâm, vết bầm
Từ "bruise" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Tổng hợp: /bruːs/ (Dấu gạch nối biểu thị phiên âm)
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "bruise" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:
Một số lưu ý:
Tóm lại:
Nghĩa | Cách sử dụng | Ví dụ |
---|---|---|
Vết bầm trên da | Mô tả tổn thương vật lý do va chạm | “He has a bruise on his leg.” |
Cảm xúc tổn thương | Mô tả tác động tiêu cực của lời nói, hành động, sự kiện | “The rejection bruised her.” |
Bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh nếu bạn muốn tôi giúp bạn sử dụng từ "bruise" trong một tình huống cụ thể nào đó.
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()