
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
spot nghĩa là dấu, đốm, vết. Học cách phát âm, sử dụng từ spot qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
dấu, đốm, vết
Từ "spot" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:
Ví dụ:
Ví dụ:
Lưu ý:
Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác của từ "spot" trên các trang web như:
Hy vọng điều này giúp ích cho bạn!
Từ "spot" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất, chia theo nghĩa và kèm ví dụ:
Lưu ý:
Để giúp bạn hiểu rõ hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "spot" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ: bạn đang muốn biết cách sử dụng nó trong một câu cụ thể?
The software helps users ______ potential security risks in their systems.
a) spot b) detect c) ignore d) avoid
After hours of searching, we finally ______ the perfect location for the event.
a) noticed b) found c) spotted d) recognized
The biologist trained her students to ______ rare bird species in the wild.
a) observe b) spot c) track d) record
The manager failed to ______ the discrepancy in the financial report.
a) identify b) locate c) spot d) overlook
She could easily ______ her friend’s handwriting among dozens of letters.
a) remember b) notice c) spot d) recall
Original: The teacher saw a mistake in the student’s calculations immediately.
Rewrite: ____________________________________________________________
Original: It’s not easy to find a parking space in this area during rush hour.
Rewrite: ____________________________________________________________
Original: He was the first one to notice the hidden message in the painting. (Không dùng "spot")
Rewrite: ____________________________________________________________
Bài tập 1:
Bài tập 2:
Bài tập 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()