
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
calmly nghĩa là yên lặng, êm ả; bình tĩnh, điềm tĩnh. Học cách phát âm, sử dụng từ calmly qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
yên lặng, êm ả, bình tĩnh, điềm tĩnh
Phát âm từ "calmly" trong tiếng Anh như sau:
Phân tích chi tiết:
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Hy vọng điều này hữu ích!
Từ "calmly" trong tiếng Anh có nghĩa là thanh thản, bình tĩnh, điềm nhiên. Nó thường được dùng để mô tả cách một người hành xử hoặc nói chuyện khi họ không bị ảnh hưởng bởi cảm xúc mạnh mẽ như lo lắng, tức giận hoặc sợ hãi.
Dưới đây là cách sử dụng từ "calmly" trong các ngữ cảnh khác nhau, kèm ví dụ:
Lưu ý:
Tổng quát: Khi cần diễn tả một hành động, lời nói hay trạng thái tâm lý của ai đó là điềm nhiên, bình tĩnh và không bị ảnh hưởng bởi cảm xúc mạnh, hãy sử dụng "calmly".
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ về cách sử dụng "calmly" trong một ngữ cảnh cụ thể nào không? Ví dụ như cách sử dụng nó trong một tình huống giao tiếp công việc, hoặc trong một câu chuyện?
The CEO addressed the scandal __________, avoiding any emotional outbursts.
a) angrily
b) calmly
c) nervously
d) rudely
Which adverb(s) could replace "calmly" in this sentence?
"She waited __________ for her turn, reading a book."
a) impatiently
b) quietly
c) calmly
d) frantically
The detective examined the evidence __________, searching for clues.
a) calmly
b) hastily
c) meticulously
d) violently
How should you respond to a customer complaint?
a) calmly and professionally
b) loudly and defensively
c) ignoring it
d) blaming others
The storm raged outside, but inside, the librarian sorted books __________.
a) chaotically
b) calmly
c) aggressively
d) lazily
Original: He managed the crisis without showing any panic.
→ Rewrite using "calmly."
Original: The negotiator spoke in a steady voice during the tense discussion.
→ Rewrite using "calmly."
Original: She handled the angry client with complete composure.
→ Rewrite without using "calmly."
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()