calmly là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

calmly nghĩa là yên lặng, êm ả; bình tĩnh, điềm tĩnh. Học cách phát âm, sử dụng từ calmly qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ calmly

calmlyadverb

yên lặng, êm ả, bình tĩnh, điềm tĩnh

/ˈkɑːmli/
Định nghĩa & cách phát âm từ calmly

Phát âm từ "calmly" trong tiếng Anh như sau:

  • kɑːm liː

Phân tích chi tiết:

  • kɑːm: Phát âm giống như "cam" trong tiếng Việt, nhưng âm "a" kéo dài hơn một chút.
  • liː: Phát âm giống như "lee" trong tiếng Anh, với âm "ee" kéo dài.

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Hy vọng điều này hữu ích!

Cách sử dụng và ví dụ với từ calmly trong tiếng Anh

Từ "calmly" trong tiếng Anh có nghĩa là thanh thản, bình tĩnh, điềm nhiên. Nó thường được dùng để mô tả cách một người hành xử hoặc nói chuyện khi họ không bị ảnh hưởng bởi cảm xúc mạnh mẽ như lo lắng, tức giận hoặc sợ hãi.

Dưới đây là cách sử dụng từ "calmly" trong các ngữ cảnh khác nhau, kèm ví dụ:

1. Mô tả hành động:

  • Example 1: "She calmly answered the difficult questions from the interviewer." (Cô ấy thanh thản trả lời những câu hỏi khó từ người phỏng vấn.)
  • Example 2: "He calmly walked away from the argument." (Anh ấy điềm nhiên rời đi khỏi cuộc tranh cãi.)
  • Example 3: "The doctor calmly examined the patient." (Bác sĩ bình tĩnh khám bệnh cho bệnh nhân.)

2. Mô tả cách nói:

  • Example 1: "He spoke calmly and clearly, explaining the situation." (Anh ấy nói thanh thản và rõ ràng, giải thích tình hình.)
  • Example 2: "Please calmly tell me what happened." (Vui lòng kể cho tôi nghe bình tĩnh chuyện gì đã xảy ra.)

3. Diễn tả trạng thái tâm lý:

  • Example 1: “Despite the chaos around him, he remained calmly focused.” (Mặc dù có sự hỗn loạn xung quanh, anh ấy vẫn thanh thản tập trung.)
  • Example 2: "Let's all calmly discuss this problem instead of arguing." (Chúng ta hãy cùng bình tĩnh thảo luận vấn đề này thay vì tranh cãi.)

Lưu ý:

  • "Calmly" là một trạng từ (adverb) và thường đi sau động từ.
  • Nó là một phần của cụm từ "calm" (bình tĩnh), và việc sử dụng "calmly" sẽ nhấn mạnh cách một người hành xử hoặc nói chuyện theo cách bình tĩnh đó.

Tổng quát: Khi cần diễn tả một hành động, lời nói hay trạng thái tâm lý của ai đó là điềm nhiên, bình tĩnh và không bị ảnh hưởng bởi cảm xúc mạnh, hãy sử dụng "calmly".

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ về cách sử dụng "calmly" trong một ngữ cảnh cụ thể nào không? Ví dụ như cách sử dụng nó trong một tình huống giao tiếp công việc, hoặc trong một câu chuyện?

Luyện tập với từ vựng calmly

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. Despite the chaos, the teacher spoke __________ to the students, ensuring they felt safe.
  2. He reacted __________ to the criticism, though his hands were shaking slightly.
  3. The cat walked __________ along the fence, its tail twitching nervously.
  4. She answered the interview questions __________, maintaining steady eye contact.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The CEO addressed the scandal __________, avoiding any emotional outbursts.
    a) angrily
    b) calmly
    c) nervously
    d) rudely

  2. Which adverb(s) could replace "calmly" in this sentence?
    "She waited __________ for her turn, reading a book."
    a) impatiently
    b) quietly
    c) calmly
    d) frantically

  3. The detective examined the evidence __________, searching for clues.
    a) calmly
    b) hastily
    c) meticulously
    d) violently

  4. How should you respond to a customer complaint?
    a) calmly and professionally
    b) loudly and defensively
    c) ignoring it
    d) blaming others

  5. The storm raged outside, but inside, the librarian sorted books __________.
    a) chaotically
    b) calmly
    c) aggressively
    d) lazily


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: He managed the crisis without showing any panic.
    → Rewrite using "calmly."

  2. Original: The negotiator spoke in a steady voice during the tense discussion.
    → Rewrite using "calmly."

  3. Original: She handled the angry client with complete composure.
    → Rewrite without using "calmly."


Đáp án:

Bài 1:

  1. calmly
  2. calmly
  3. warily (nhiễu)
  4. confidently (nhiễu)

Bài 2:

  1. b) calmly
  2. b) quietly, c) calmly
  3. a) calmly, c) meticulously
  4. a) calmly and professionally
  5. b) calmly

Bài 3:

  1. He managed the crisis calmly.
  2. The negotiator spoke calmly during the tense discussion.
  3. She handled the angry client with professionalism. (Hoặc: ... in a composed manner.)

Bình luận ()