
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
steadily nghĩa là vững chắc, vững vàng, kiên định. Học cách phát âm, sử dụng từ steadily qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
vững chắc, vững vàng, kiên định
Chào bạn, cách phát âm từ "steadily" trong tiếng Anh là:
/ˈstɛd.ə.li/
Phát âm chi tiết như sau:
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "steadily" trong tiếng Anh có nghĩa là một cách từ ổn định, đều đặn, không lay chuyển, và thường đi kèm với ý nghĩa về sự kiên định, bền bỉ. Dưới đây là cách sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau:
Các cụm từ thường dùng với "steadily":
Ví dụ minh họa:
Lưu ý: "Steadily" thường được dùng để nhấn mạnh sự ổn định và liên tục hơn là những thay đổi đột ngột.
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "steadily" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi.
The construction project progressed _______, meeting all deadlines without delays.
a) suddenly
b) steadily
c) rarely
d) sharply
To achieve long-term success, you must work _______ and avoid shortcuts. (Có thể chọn nhiều đáp án)
a) steadily
b) lazily
c) inconsistently
d) diligently
The river’s water level rose _______ during the storm, flooding nearby villages.
a) steadily
b) abruptly
c) gradually
d) slightly
Her confidence grew _______ as she gained more experience in public speaking.
a) steadily
b) randomly
c) remarkably
d) none of the above
The medication should be taken _______ to maintain stable blood pressure.
a) occasionally
b) steadily
c) irregularly
d) excessively
Original: The number of online shoppers increased in a consistent way.
Rewrite: _______.
Original: He practiced the piano every day and became better over time.
Rewrite: _______.
Original: The team’s performance improved drastically after the new manager arrived. (Không dùng "steadily")
Rewrite: _______.
Bài tập 1:
Bài tập 2:
Bài tập 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()