
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
candy nghĩa là kẹo. Học cách phát âm, sử dụng từ candy qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
kẹo
Từ "candy" trong tiếng Anh có hai cách phát âm phổ biến, tùy thuộc vào khu vực:
Lưu ý:
Bạn có thể nghe cách phát âm chuẩn của từ này trên các trang web như:
Hy vọng điều này giúp ích cho bạn!
Từ "candy" trong tiếng Anh có nghĩa là "kẹo" và có nhiều cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ minh họa:
Tóm lại:
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng, bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ cụ thể trong ngữ cảnh khác nhau. Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ cụ thể hơn không? (Ví dụ: sử dụng trong câu hỏi, câu trả lời, hoặc một tình huống cụ thể nào đó?)
Which of the following are common at birthday parties?
a) Balloons
b) Candy
c) Notebooks
d) Toothpaste
The dentist warned me that eating too much ________ is harmful.
a) vegetables
b) candy
c) rice
d) water
Choose the correct phrase:
a) A bag of chips
b) A bar of candy
c) A box of candy
d) A bottle of soda
Which words describe sweet foods?
a) Spicy
b) Candy
c) Bitter
d) Dessert
She packed a lunch with a sandwich, an apple, and ________.
a) a pencil
b) a candy
c) a book
d) a scarf
Original: "The store sells chocolates and other sweet treats."
Rewrite: "The store sells ________ and other sweet treats."
Original: "He gave her a lollipop as a small gift."
Rewrite: "He gave her a piece of ________ as a small gift."
Original: "These gummy bears are too sugary."
Rewrite: "These ________ are too sugary." (Không dùng "candy")
Bài tập 1:
Bài tập 2:
Bài tập 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()