sweet là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

sweet nghĩa là ngọt, có vị ngọt; sự ngọt bùi, đồ ngọt. Học cách phát âm, sử dụng từ sweet qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ sweet

sweetadjective

ngọt, có vị ngọt, sự ngọt bùi, đồ ngọt

/swiːt/
Định nghĩa & cách phát âm từ sweet

Từ "sweet" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào giọng địa phương:

1. Phát âm tiêu chuẩn (General American):

  • /swiːt/
    • sw - nghe như âm "sw" trong "swim"
    • ee - nghe như âm "ee" trong "see"
    • t - nghe như âm "t" cuối từ

2. Phát âm thường gặp ở khu vực phía Đông (New England):

  • /sʷiːt/
    • - âm "s" bị "giọng" hơn, nghe giống "w" (tùy người nghe có cảm nhận được không)
    • ee - nghe như âm "ee" trong "see"
    • t - nghe như âm "t" cuối từ

Mẹo luyện tập:

  • Phần "sw": Tập luyện để phát âm rõ ràng âm "sw" như trong "swim".
  • Phần "ee": Đảm bảo phát âm rõ ràng âm "ee" như trong "see".
  • Lắng nghe và bắt chước: Cách tốt nhất để luyện phát âm chính xác là nghe các người bản xứ nói từ này và cố gắng bắt chước theo. Bạn có thể tìm các đoạn audio trên YouTube hoặc các trang web học tiếng Anh.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác của từ "sweet" trên các website như:

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ sweet trong tiếng Anh

Từ "sweet" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất, chia theo nghĩa và ví dụ:

1. Ngọt (Tính chất):

  • Đây là nghĩa phổ biến nhất. Nó dùng để mô tả hương vị, mùi vị của đồ ăn, thức uống.
    • Example: "This cake is sweet." (Cái bánh này ngọt.)
    • Example: "I love sweet tea." (Tôi thích trà ngọt.)
    • Example: "She added a little sugar to make the coffee sweeter." (Cô ấy thêm một chút đường để làm cà phê ngọt hơn.)

2. Đáng yêu, dễ thương (Tính chất):

  • Dùng để mô tả người, vật, hoặc tình huống khiến bạn cảm thấy vui vẻ, dễ chịu, quý phái.
    • Example: “She has a sweet smile.” (Cô ấy có một nụ cười đáng yêu.)
    • Example: “He's a sweet boy.” (Anh ấy là một cậu bé tốt bụng.)
    • Example: “It’s a sweet little town.” (Đây là một thị trấn xinh xắn.)

3. Trong câu nói (Tính chất):

  • Dùng để diễn tả sự đồng tình, ủng hộ, hoặc thể hiện sự cảm thông.
    • Example: “That’s sweet of you.” (Đó là một cử chỉ tốt đẹp của bạn.) - Đây là cách nói cảm ơn với một hành động tốt.
    • Example: “You’re so sweet!” (Bạn thật tốt bụng!) – Dùng để khen ngợi tính cách của người khác.

4. Trong idioms (Các thành ngữ):

  • Sweet talk: Nói lời mật ngọt, hứa hẹn để lừa gạt hoặc chiếm lấy ai đó.
    • Example: “Don’t listen to his sweet talk; he’s not telling the truth." (Đừng nghe những lời mật ngọt của anh ta; anh ta không nói thật.)
  • Sweet as honey: Rất ngon ngọt.
    • Example: "This ice cream is sweet as honey!" (Bánh kem này ngọt ngào như mật ong!)

5. Trong một số ngữ cảnh cụ thể:

  • Sweetheart: (Được dùng như một từ chỉ riêng) Người yêu, người vợ/chồng yêu dấu. (Ít dùng trong tiếng Anh hiện đại).
    • Example: "He calls his wife his sweetheart." (Anh ấy gọi vợ là người yêu của anh ấy.)

Tổng kết:

"Sweet" là một từ đa nghĩa, ngữ cảnh là yếu tố quan trọng để hiểu rõ nghĩa của nó. Hãy lưu ý cách sử dụng của nó trong từng tình huống cụ thể.

Bạn có muốn tôi giải thích chi tiết hơn về một nghĩa cụ thể của "sweet" không? Hoặc bạn có muốn tôi cho bạn thêm ví dụ về cách sử dụng "sweet" trong một ngữ cảnh cụ thể nào đó không?

Thành ngữ của từ sweet

be sweet on somebody
(old-fashioned, informal)to like somebody very much in a romantic way
    have a sweet tooth
    (informal)to like food that contains a lot of sugar
      home sweet home
      (often ironic)used to say how pleasant your home is (especially when you really mean that it is not pleasant at all)
        in your own sweet time/way
        how and when you want to, even though this might annoy other people
        • He always does the work, but in his own sweet time.
        • She just ignores all the criticism and continues in her own sweet way.
        keep somebody sweet
        (informal)to say or do pleasant things in order to keep somebody in a good mood so that they will agree to do something for you
        • You’d better keep her sweet if you want her to lend you the money.
        a rose by any other name would smell as sweet
        (saying)what is important is what people or things are, not what they are called
          she’s sweet
          (Australian English, New Zealand English, informal)everything is all right
            short and sweet
            (informal)pleasant but not lasting a long time
            • We haven't much time so I'll keep it short and sweet.
            sweet FA | sweet Fanny Adams
            (British English, informal)nothing at all. People say ‘sweet FA’ to avoid saying ‘fuck all’.
              sweet nothings
              romantic words
              • to whisper sweet nothings in somebody’s ear
              the sweet smell of success
              (informal)the pleasant feeling of being successful

                Bình luận ()