carriage là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

carriage nghĩa là xe. Học cách phát âm, sử dụng từ carriage qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ carriage

carriagenoun

xe

/ˈkærɪdʒ//ˈkærɪdʒ/
Định nghĩa & cách phát âm từ carriage

Cách phát âm từ "carriage" trong tiếng Anh như sau:

  • ˈkærɪdʒ (gần như giống "cairge" trong tiếng Việt)

Phần gạch đầu dòng (ˈ) chỉ ra rằng âm tiết đầu tiên dài hơn một chút.

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác ở đây: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/carriage

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ carriage trong tiếng Anh

Từ "carriage" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khá khác biệt, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng của nó:

1. Tên xe ngựa, xe kéo (gồm cả xe ngựa kéo bởi ngựa và xe ngựa kéo bởi máy):

  • Đây là nghĩa phổ biến nhất. "Carriage" thường dùng để chỉ một loại xe được sử dụng để chở người, đặc biệt là những người có địa vị cao hoặc cần sự sang trọng.
    • Ví dụ: "The queen travelled in a golden carriage." (Nữ hoàng đi trong một chiếc xe ngựa dát vàng.)
    • Ví dụ: "He hired a horse-drawn carriage for the evening." (Anh ấy thuê một chiếc xe ngựa kéo bằng ngựa để buổi tối.)
    • Ví dụ: “A vintage carriage is on display at the museum.” (Một chiếc xe ngựa cổ điển đang được trưng bày tại bảo tàng.)
  • Ứng dụng: Đặc biệt thường thấy trong các câu chuyện cổ tích, tiểu thuyết lịch sử hoặc khi mô tả các sự kiện trang trọng.

2. Phần đầu xe ngựa (carriage):

  • Trong ngữ cảnh xe ngựa, "carriage" có thể chỉ phần thân xe, tức là phần chứa người ngồi hoặc hàng hóa.
    • Ví dụ: "The carriage was beautifully decorated with silk and velvet." (Chiếc xe ngựa được trang trí đẹp mắt với lụa và nhung.)
    • Ví dụ: "The driver steered the carriage through the narrow streets." (Người lái xe điều khiển chiếc xe ngựa qua những con phố hẹp.)

3. (Ít phổ biến hơn) Phần tiền đạo của một đội ngựa:

  • Trong một số trường hợp, "carriage" có thể ám chỉ đội ngựa kéo xe, đặc biệt là đội ngựa dẫn đầu.
    • Ví dụ: "The vanguard of the horses pulling the carriage were magnificent.” (Dẫn đầu đội ngựa kéo xe là những con ngựa tuyệt đẹp.)

4. (Ít phổ biến hơn, chủ yếu trong tiếng Anh cổ) Một loại đồ trang trí, cách trang trí:

  • Trong lịch sử, "carriage" có thể được dùng để chỉ một kiểu trang trí, thường là các họa tiết phức tạp trang trí ở trên trần nhà hoặc tường.

Lưu ý quan trọng:

  • "Carriage" thường được sử dụng để mô tả một loại xe gia đình sang trọng hơn "car" (xe hơi).
  • "Chariot" thường dùng để chỉ xe ngựa của các chiến binh hoặc những người có địa vị cao trong các sự kiện như các cuộc đua ngựa hoặc các lễ hội.

Cách tốt nhất để hiểu rõ hơn là xem xét ngữ cảnh sử dụng.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một nghĩa cụ thể nào đó của từ "carriage" không?


Bình luận ()