Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
vehicle nghĩa là xe cộ. Học cách phát âm, sử dụng từ vehicle qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
xe cộ

Từ "vehicle" được phát âm trong tiếng Anh như sau:
Tổng thể: /ˈvɪ.ʃ.əl/ (có dấu nối)
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác ở đây: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/vehicle
Chúc bạn học tốt!
Từ "vehicle" trong tiếng Anh có một số cách sử dụng và nghĩa, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là những cách phổ biến nhất:
Lưu ý: "Vehicle" thường được dùng khi muốn nhấn mạnh vào khả năng của việc vận chuyển hoặc truyền tải.
Tổng kết:
| Nghĩa | Ví dụ |
|---|---|
| Phương tiện giao thông | “He bought a new vehicle.” |
| Thiết bị, công cụ | “The crane is a vehicle for lifting.” |
| Máy móc, thiết bị | “A vehicle of thought” |
| Vector, phương tiện | “A vehicle for the disease” |
Hi vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ “vehicle” trong tiếng Anh!
Which of the following is not typically classified as a vehicle?
a) Bicycle
b) Airplane
c) Elevator
d) Motorcycle
The government plans to reduce emissions by promoting the use of eco-friendly ________.
a) devices
b) vehicles
c) machines
d) transport (correct in British English)
In the event of an emergency, ensure all passengers exit the ________ immediately.
a) building
b) vehicle
c) container
d) hallway
The traffic jam was caused by a broken-down ________ blocking two lanes. (Choose all correct answers)
a) truck
b) vehicle
c) scooter
d) pedestrian
Before crossing the street, always check for oncoming ________.
a) vehicles
b) animals
c) signals
d) pedestrians
Original: "The car was designed for urban commuting."
Rewrite: "The ________ was designed for urban commuting."
Original: "Their logistics system relies heavily on trucks and vans."
Rewrite: "Their logistics system relies heavily on a fleet of ________."
Original: "A bicycle is a sustainable mode of transportation."
Rewrite: "A bicycle is a sustainable ________." (Do not use "vehicle")
Bài 1 (Điền từ):
Bài 2 (Chọn đáp án):
Bài 3 (Viết lại):
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()