
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
cattle nghĩa là gia súc. Học cách phát âm, sử dụng từ cattle qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
gia súc
Từ "cattle" trong tiếng Anh có hai cách phát âm phổ biến, tùy thuộc vào vùng miền:
Lưu ý:
Bạn có thể tìm kiếm trên Google "how to pronounce cattle" để nghe các bản ghi âm phát âm chuẩn của từ này.
Hy vọng điều này hữu ích!
Từ "cattle" trong tiếng Anh có nghĩa là sự vật hoặc đàn gia súc, thường là bò. Tuy nhiên, trong bối cảnh công nghệ, nó đã được sử dụng một cách phổ biến với một nghĩa khác, và đây là cách sử dụng phổ biến nhất hiện nay.
Đây là cách sử dụng "cattle" phổ biến nhất hiện nay, được gắn liền với Steve O'Donoghue tại Google. Nó được sử dụng để mô tả cách các nhà cung cấp dịch vụ đám mây (như Google, AWS, Azure) quản lý các máy chủ.
Ví dụ:
Tóm tắt:
Bối cảnh | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Công nghệ (Cloud Computing) | Máy chủ được quản lý và thay thế liên tục | "We treat our servers as cattle." |
Thông thường | Đàn gia súc | "A herd of cattle" |
Thông thường | Sự vật | "The cattle industry" |
Hy vọng điều này làm rõ cách sử dụng từ "cattle" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi.
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()