
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
stock nghĩa là kho sự trữ, hàng dự trữ, vốn. Học cách phát âm, sử dụng từ stock qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
kho sự trữ, hàng dự trữ, vốn
Từ "stock" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:
Lưu ý:
Để nghe cách phát âm chính xác, bạn có thể tra cứu trên các trang web như:
Hy vọng điều này giúp bạn!
Từ "stock" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng chúng:
Lời khuyên:
Bạn có muốn tôi giải thích chi tiết hơn về một nghĩa cụ thể của từ "stock" không? Hoặc bạn có muốn xem ví dụ sử dụng trong một tình huống cụ thể không?
The falling prices of raw materials forced the factory to:
a) reduce its stock
b) expand its warehouse
c) halt production temporarily
Which term refers to a sudden increase in demand for a product?
a) stock surge
b) inventory audit
c) supply shortage
Investors often analyze __________ before buying shares.
a) market trends
b) stock performance
c) employee satisfaction
To avoid overproduction, the company should:
a) monitor stock levels
b) ignore customer feedback
c) diversify its supply chain
The CEO emphasized the need to __________ obsolete items.
a) liquidate
b) restock
c) discard
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()