caution là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

caution nghĩa là (bóng đá) cảnh cáo. Học cách phát âm, sử dụng từ caution qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ caution

cautionnoun

(bóng đá) cảnh cáo

/ˈkɔːʃ(ə)n/
Định nghĩa & cách phát âm từ caution

Từ "caution" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA (International Phonetic Alphabet): /kəˈʃən/
  • Phát âm gần đúng: kəˈʃən

Giải thích chi tiết:

  • kə: Âm "k" nhẹ nhàng, sau đó là âm "uh" rất ngắn (như âm "uh" trong "cup").
  • ˈʃən:
    • ʃ: Âm "sh" như trong "ship" hoặc "shoe".
    • ən: Âm "un" như trong "fun" hoặc "sun".

Bạn có thể tìm nghe phát âm chuẩn từ "caution" trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ caution trong tiếng Anh

Từ "caution" trong tiếng Anh có nhiều trường hợp sử dụng khác nhau, thường liên quan đến việc cảnh báo hoặc đề phòng. Dưới đây là cách sử dụng cụ thể và phổ biến của "caution":

1. Dạng danh từ (noun):

  • Cảnh báo, đề phòng: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "caution". Nó dùng để biểu thị sự cẩn thận, thận trọng và đề phòng những nguy hiểm tiềm ẩn.

    • Example: "There is a caution sign ahead, indicating a sharp bend in the road." (Có biển báo cảnh báo trước đó, chỉ báo khúc cua gấp trên đường.)
    • Example: "Use caution when handling this equipment – it’s fragile." (Hãy cẩn thận khi sử dụng thiết bị này - nó dễ vỡ.)
    • Example: “The museum has put up caution tape around the damaged exhibit.” (Bảo tàng đã dựng rào cảnh báo xung quanh hiện vật bị hư hỏng.)
  • Sự cẩn thận, thận trọng (a quality): "Caution" cũng có thể dùng để mô tả một tính cách cẩn thận, thận trọng.

    • Example: "He demonstrated great caution in his approach to the problem." (Ông ấy thể hiện sự cẩn thận trong cách tiếp cận vấn đề.)

2. Dạng động từ (verb):

  • Cảnh báo, đề phòng (to warn): Khi "caution" dùng làm động từ, nó có nghĩa là cảnh báo hoặc đề phòng ai đó khỏi một điều gì đó nguy hiểm hoặc không phù hợp.

    • Example: "The doctor cautioned him against taking the medication without consulting a pharmacist." (Bác sĩ cảnh báo anh ấy không nên dùng thuốc mà không hỏi ý kiến dược sĩ.)
    • Example: “She cautioned the children not to run into the street.” (Cô ấy cảnh báo các em không được chạy ra đường.)
  • Thận trọng, cẩn trọng (to proceed with care): Đôi khi, "caution" có nghĩa là tiến hành một cách thận trọng hoặc cẩn trọng.

    • Example: "Let's caution our way across the muddy ground.” (Hãy di chuyển cẩn thận qua mặt đất lầy lội.)

Các từ liên quan và đồng nghĩa:

  • Warning: Cảnh báo (thường mang tính nghiêm trọng hơn "caution")
  • Care: Sự cẩn thận
  • Cautionary tale: Bài học kinh nghiệm (thường là một câu chuyện đáng sợ hoặc khó khăn)
  • heed (caution): lắng nghe và tuân theo cảnh báo

Lưu ý: "Caution" có thể hơi trang trọng hơn so với "warning". Hãy chọn từ phù hợp nhất với ngữ cảnh cụ thể.

Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi cụ thể nào về cách sử dụng "caution", hãy cho tôi biết!

Thành ngữ của từ caution

throw/cast caution to the wind(s)
to stop caring about how dangerous something might be; to start taking risks
  • He threw caution to the wind and dived into the water after the child.

Bình luận ()