cessation là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

cessation nghĩa là đình chỉ. Học cách phát âm, sử dụng từ cessation qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ cessation

cessationnoun

đình chỉ

/seˈseɪʃn//seˈseɪʃn/

Từ "cessation" (ngừng lại, chấm dứt) được phát âm như sau:

  • CEH-sih-ay-shun

Phần gạch đầu dòng (–) biểu thị một âm ngắn.

Dưới đây là phân tích chi tiết từng âm:

  • CEH: Âm này gần giống như "Ce" trong chữ "ceiling".
  • sih: Âm "si" như trong "sister".
  • ay: Âm "ay" như trong "say".
  • shun: Âm "shun" như trong "sun".

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ cessation trong tiếng Anh

Từ "cessation" trong tiếng Anh có nghĩa là ngừng lại, chấm dứt, прекращение. Nó có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng chi tiết và ví dụ minh họa:

1. Như danh từ (noun):

  • Định nghĩa: Sự chấm dứt, sự ngừng lại của một hành động, quy tắc, hoặc trạng thái.
  • Ví dụ:
    • "The cessation of hostilities was welcomed by the international community." (Sự ngừng bắn được cộng đồng quốc tế hoan nghênh.) – Đây là một sự chấm dứt về một tình trạng xung đột.
    • "The company announced the cessation of operations in that region." (Công ty đã thông báo về việc ngừng hoạt động ở khu vực đó.) – Đây là sự chấm dứt của một hoạt động kinh doanh.
    • "He suffered a cessation of breathing." (Anh ta trải qua sự ngừng thở.) – Đây là sự chấm dứt của một chức năng sinh lý.

2. Như động từ (verb):

  • Định nghĩa: Chấm dứt, ngừng lại.
  • Ví dụ:
    • "The doctor ordered the cessation of medication." (Bác sĩ ra lệnh ngừng dùng thuốc.)
    • "The agreement called for the cessation of all offensive actions." (Hiệp ước kêu gọi chấm dứt tất cả các hành động tấn công.)
    • "She cessed smoking after a serious illness." (Cô ấy đã bỏ hút thuốc sau một bệnh nặng.) – Đây là một dạng chính thức của "stopped".

Một số sắc thái nghĩa khác:

  • Legal cessation: Chấm dứt quyền sở hữu, quyền lợi (ví dụ: cessation of patent rights).
  • Cessation of trade: Chấm dứt hoạt động thương mại.
  • Cessation of hostilities: Ngừng bắn, chấm dứt xung đột.

Lưu ý: "Cessation" thường được sử dụng trong văn viết trang trọng và các ngữ cảnh pháp lý, khoa học, hoặc kinh doanh.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể tham khảo các nguồn sau:

Bạn có thể cho tôi biết một ngữ cảnh cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ "cessation" để tôi có thể cung cấp cho bạn ví dụ phù hợp hơn không?


Bình luận ()