termination là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

termination nghĩa là chấm dứt. Học cách phát âm, sử dụng từ termination qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ termination

terminationnoun

chấm dứt

/ˌtɜːmɪˈneɪʃn//ˌtɜːrmɪˈneɪʃn/

Từ "termination" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • Phần lớn: /ˈtɜːrˌmɪnɪʃən/

    • ter: nghe giống như chữ "ter" trong từ "term"
    • min: nghe giống như chữ "min" trong từ "minimum"
    • ish: nghe giống như chữ "ish" trong từ "wish"
    • un: nghe giống như âm "un" trong từ "under"

    Tổng thể: nghe gần giống như "ter-mi-nish-un" (lưu ý, phần "ish" thường được phát âm rất ngắn và nhanh).

Bạn có thể tham khảo các video hướng dẫn phát âm trực quan trên YouTube để luyện tập thêm:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ termination trong tiếng Anh

Từ "termination" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là những cách phổ biến nhất:

1. Kết thúc, chấm dứt:

  • Đại từ (Noun): Đây là nghĩa phổ biến nhất của "termination." Nó dùng để chỉ việc kết thúc một sự việc, một hợp đồng, một mối quan hệ, v.v.
    • Example: The termination of the contract was due to a breach of agreement. (Việc chấm dứt hợp đồng là do vi phạm thỏa thuận.)
    • Example: The company announced the termination of several positions due to restructuring. (Công ty đã thông báo về việc chấm dứt một số vị trí do tái cấu trúc.)
  • Động từ (Verb): Dùng để diễn tả hành động chấm dứt.
    • Example: The manager will terminate the employee’s employment. (Quản lý sẽ chấm dứt việc làm của nhân viên.)
    • Example: The hospital agreed to terminate the lease. (Bệnh viện đã đồng ý chấm dứt hợp đồng thuê.)

2. Chấm dứt (hồ sơ, thủ tục):

  • Termination process: Quá trình chấm dứt, thường liên quan đến các bước pháp lý và thủ tục.
    • Example: The termination process can be lengthy and complex. (Quá trình chấm dứt có thể kéo dài và phức tạp.)
  • Termination letter: Thư chấm dứt (hợp đồng, việc làm, v.v.).

3. Trong lĩnh vực kỹ thuật (Engineering):

  • Termination point: Điểm kết thúc, điểm kết nối trong mạch điện.
    • Example: The termination point of the cable needs to be precisely measured. (Điểm kết thúc của cáp cần được đo chính xác.)

4. Trong tâm lý học (Psychology):

  • Termination: Trong các lý thuyết về tâm lý học hành vi, “termination” có thể đề cập đến việc chấm dứt một chuỗi phản ứng hoặc một hành vi.

Một số lưu ý khi sử dụng:

  • "Terminate" vs. "End": "Terminate" thường mang sắc thái trang trọng và chính thức hơn so với "end." "End" có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh hơn và mang ý nghĩa đơn giản là kết thúc.
  • "Cancellation": "Cancellation" thường dùng để chỉ việc hủy bỏ một sự kiện, dịch vụ hoặc vé.

Dưới đây là một vài ví dụ để minh họa cách sử dụng trong các tình huống khác nhau:

  • Việc làm: “The employee's employment was terminated due to poor performance.” (Việc làm của nhân viên đã bị chấm dứt vì hiệu suất kém.)
  • Hợp đồng: "The contract will automatically terminate on December 31st." (Hợp đồng sẽ tự động hết hạn vào ngày 31 tháng 12.)
  • Kỹ thuật: "The technician used a multimeter to measure the termination resistance of the wire." (Kỹ thuật viên sử dụng đồng hồ vạn năng để đo điện trở kết thúc của dây.)

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "termination" trong một ngữ cảnh cụ thể, bạn có thể cung cấp thêm thông tin về tình huống bạn đang muốn sử dụng từ này.


Bình luận ()