cheese là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

cheese nghĩa là phô mai. Học cách phát âm, sử dụng từ cheese qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ cheese

cheesenoun

phô mai

/tʃiːz/
Định nghĩa & cách phát âm từ cheese

Từ "cheese" trong tiếng Anh có một vài cách phát âm, tùy thuộc vào vùng miền và cách diễn đạt:

1. Phát âm tiêu chuẩn (American English và British English):

  • [tʃiːz] - nghe gần giống "chee-z"
    • [tʃiː] - phát âm giống chữ "chi" trong "chicken"
    • [z] - phát âm như phụ âm "z"

2. Phát âm theo kiểu miền Lancashire (British English, đặc biệt ở vùng Bắc Anh):

  • [ʃiːz] - nghe gần giống "shee-z"
    • [ʃiː] - phát âm giống chữ "she" trong "she"
    • [z] - phát âm như phụ âm "z"

Lưu ý:

  • Phần lớn người nói tiếng Anh sẽ hiểu được cả hai cách phát âm này. Tuy nhiên, cách phát âm [tʃiːz] là phổ biến hơn.
  • Để nghe cách phát âm chuẩn, bạn có thể tìm kiếm trên Google với từ khóa "pronunciation of cheese" và nhấn vào nút "Play" để nghe.

Để luyện tập tốt nhất, bạn nên nghe và lặp lại nhiều lần, chú ý đến sự khác biệt nhỏ giữa hai cách phát âm. Chúc bạn thành công!

Cách sử dụng và ví dụ với từ cheese trong tiếng Anh

Từ "cheese" trong tiếng Anh là một từ đa nghĩa, có nhiều cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là các cách phổ biến nhất:

1. Cheese (Phô mai): Đây là nghĩa gốc và phổ biến nhất của từ này.

  • Ví dụ: "I love to eat cheese with crackers." (Tôi thích ăn phô mai với bánh crackers.)
  • Ví dụ: "She added some cheddar cheese to the macaroni and cheese." (Cô ấy thêm phô mai cheddar vào món macaroni and cheese.)

2. Cheese (Ở Mỹ, để chỉ một phần cục ngón tay): Trong Mỹ, "cheese" thường được dùng để chỉ một phần nhỏ của cục ngón tay, thường là khu vực giữa ngón tay cái và ngón trỏ. Nghĩa này chỉ phổ biến ở Mỹ, không phổ biến ở Anh.

  • Ảnh minh họa: Tìm kiếm "cheese hand" trên Google Images để thấy hình ảnh này.
  • Ví dụ: "He used his cheese to change the lightbulb." (Anh ấy dùng ngón tay cái và ngón trỏ để thay bóng đèn.) (Chỉ Mỹ)

3. Cheese (Trong trò chơi điện tử, để chỉ một lá chắn): Trong nhiều trò chơi điện tử (đặc biệt là các game bắn súng như Overwatch, Apex Legends), "cheese" là một từ lóng dùng để chỉ một chiến thuật hoặc mẹo mà người chơi sử dụng để đánh bại đối thủ một cách dễ dàng, thường là bằng cách khai thác lỗ hổng trong hệ thống phòng thủ.

  • Ví dụ: “That’s a cheesy strategy, but it works!” (Đây là một chiến thuật "cheese" nhưng nó hiệu quả!)

4. Cheese (Tính từ, dùng để miêu tả một cái gì đó dễ bị tấn công hoặc khai thác): "Cheesy" là tính từ được rút từ từ "cheese". Nó được sử dụng để mô tả những thứ mang tính sáo rỗng, hackneyed, hoặc dễ bị lợi dụng.

  • Ví dụ: "That movie is really cheesy." (Bộ phim đó thực sự sáo rỗng.)
  • Ví dụ: "He told a cheesy joke." (Anh ấy kể một câu chuyện cười sáo rỗng.)

Tóm lại:

Nghĩa của "cheese" Ví dụ
Phô mai I love cheese.
Phần cục ngón tay Use your cheese to turn the knob. (Chỉ Mỹ)
Chiến thuật (game) That's a cheesy way to win.
Tính từ That was a cheesy excuse.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "cheese", bạn có thể xem các ví dụ trong ngữ cảnh khác nhau. Bạn có thể tìm kiếm trên Google hoặc các trang web dịch thuật để có thêm thông tin.

Thành ngữ của từ cheese

a big cheese
(informal, humorous)an important and powerful person, especially in an organization
    chalk and cheese
    (British English)if two people or things are like chalk and cheese or as different as chalk and cheese, they are completely different from each other
    • Frank and I will never get along. We’re chalk and cheese.
    hard cheese
    (British English, informal)used as a way of saying that you are sorry about something, usually ironically (= you really mean the opposite)

      Luyện tập với từ vựng cheese

      Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

      1. The sandwich was delicious, especially with the melted ________ and crispy bread.
      2. She prefers yogurt over ________ because it’s easier to digest.
      3. To make the pasta creamier, add a handful of grated ________.
      4. The bakery sells fresh ________, but their specialty is sourdough bread.

      Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

      1. Which of these are common dairy products? (Chọn 2)
        A. Cheese
        B. Butter
        C. Carrot
        D. Yogurt

      2. The recipe requires:
        A. Sugar
        B. Cheese
        C. Flour
        D. All of the above

      3. "Cheddar" is a type of:
        A. Fruit
        B. Cheese
        C. Vegetable
        D. Bread

      4. Which word is NOT related to food?
        A. Chair
        B. Cheese
        C. Chicken
        D. Chili

      5. A lactose-intolerant person should avoid:
        A. Cheese
        B. Rice
        C. Almond milk
        D. Eggs

      Bài tập 3: Viết lại câu

      1. Original: "This dish is tastier when you add dairy."
        Rewrite: ___________________________

      2. Original: "He bought a block of cheddar at the store."
        Rewrite: ___________________________

      3. Original: "The pizza topping is made from milk products."
        Rewrite: ___________________________


      Đáp án:

      Bài 1: Điền từ

      1. cheese
      2. cheese (nhiễu: có thể điền "yogurt" nếu thí sinh đọc thiếu đề)
      3. cheese
      4. bread (nhiễu: "cheese" sai ngữ cảnh)

      Bài 2: Chọn đáp án

      1. A, D
      2. D
      3. B
      4. A
      5. A

      Bài 3: Viết lại

      1. This dish is tastier when you add cheese.
      2. He purchased a cheese block at the store.
      3. The pizza topping is made from mozzarella (thay thế "cheese").

      Giải thích nhiễu: Bài 1 câu 2 dùng "yogurt" gây nhầm nếu đọc lướt; Bài 2 câu 4 dùng "chair" để kiểm tra từ vựng; Bài 3 câu 3 bắt buộc dùng từ khác.


      Bình luận ()