Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
choke nghĩa là nghẹt thở. Học cách phát âm, sử dụng từ choke qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
nghẹt thở
Từ "choke" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:
Tổng kết:
Cả hai cách phát âm đều giống nhau và bắt đầu bằng âm "ch". Sự khác biệt nằm ở âm "o" sau đó.
Bạn có thể tham khảo các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để nghe cách phát âm chính xác hơn:
Chúc bạn học tốt!
Từ "choke" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng chúng:
Tổng kết:
| Nghĩa | Cách sử dụng | Ví dụ |
|---|---|---|
| Choking | Bị nghẹn | "He choked on the chicken." |
| To choke | Làm nghẹn | "The bike choked." |
| Choke (xe) | Chế độ tắt máy nhanh | "He choked the engine to start it." |
| Choke (cảm xúc) | Cảm xúc mạnh mẽ | "She choked with sadness." |
| Choke (giết người) | Thắt cổ, giết người | "He choked her to death." |
Để hiểu rõ hơn, bạn có thể tra từ điển và xem các ví dụ trong ngữ cảnh khác nhau. Nếu bạn có một tình huống cụ thể mà bạn muốn biết cách sử dụng từ "choke" trong đó, hãy cho tôi biết!
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()