choke là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

choke nghĩa là nghẹt thở. Học cách phát âm, sử dụng từ choke qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ choke

chokeverb

nghẹt thở

/tʃəʊk//tʃəʊk/

Từ "choke" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. Choke (nghĩa là bị nghẹn):

  • Phát âm: /ˈtʃoʊk/
  • Cách đọc: "chohk" (giống như "choh" trong "cho" và "k" trong "key")
  • Lưu ý: Âm "o" ở đây phát âm giống như âm "o" trong "hot" hoặc "lot".

2. Choke (nghĩa là hắt hơi):

  • Phát âm: /tʃoʊk/
  • Cách đọc: "chohk" (giống như cách phát âm ở trên)
  • Lưu ý: Âm "o" ở đây cũng phát âm giống như âm "o" trong "hot" hoặc "lot".

Tổng kết:

Cả hai cách phát âm đều giống nhau và bắt đầu bằng âm "ch". Sự khác biệt nằm ở âm "o" sau đó.

Bạn có thể tham khảo các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để nghe cách phát âm chính xác hơn:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ choke trong tiếng Anh

Từ "choke" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng chúng:

1. Choking (H tắc nghẽn):

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa cơ bản nhất, nghĩa là bị nghẹn. Khi bạn bị nghẹn, bạn sẽ "choke" (tắc nghẽn).
  • Ví dụ:
    • "He choked on a piece of candy." (Anh ấy bị nghẹn một miếng kẹo.)
    • "She choked back a sob." (Cô ấy kìm nén tiếng nấc.)

2. To Choke (Tắc nghẽn, làm nghẹn):

  • Ý nghĩa: Để làm nghẹn ai đó hoặc cái gì đó.
  • Ví dụ:
    • "The engine choked." (Động cơ bị tắt nghẽn.)
    • "The instructor choked the horse." (Người hướng dẫn đã tắc nghẽn con ngựa.) - (Thường dùng trong đua ngựa)

3. Choke (Chế độ tắt máy nhanh trên xe máy/ô tô):

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa đặc biệt, thường được dùng trong bối cảnh xe cộ. Choke là một bộ phận điều khiển nhiên liệu, giúp cung cấp đủ nhiên liệu cho động cơ khi khởi động ở nhiệt độ thấp. Khi bạn "choke" xe (ấn nút choke), bạn đang kích hoạt bộ phận này để động cơ khởi động dễ dàng hơn.
  • Ví dụ:
    • "He choked the engine to start it." (Anh ấy tắt máy nhanh để khởi động xe.)
    • "The choke lever is stuck." (Bí nhiêu bị kẹt.)

4. Choke (Cảm xúc, sự tức giận/bực bội):

  • Ý nghĩa: Diễn tả cảm xúc mạnh mẽ, thường là tức giận, bực bội, hoặc không thể kiểm soát cảm xúc.
  • Ví dụ:
    • "She choked with anger." (Cô ấy tức giận đến nghẹn ngào.)
    • "He choked with disappointment." (Anh ấy thất vọng đến nghẹn ngào.)

5. Choke (Thắt cổ, giết người):

  • Ý nghĩa: Một nghĩa đen nghĩa đen và thường được sử dụng trong các bối cảnh hình sự hoặc kinh dị.
  • Ví dụ:
    • "The murderer choked him to death." (Kẻ giết người đã dùng tay siết cổ giết anh ta.)

Tổng kết:

Nghĩa Cách sử dụng Ví dụ
Choking Bị nghẹn "He choked on the chicken."
To choke Làm nghẹn "The bike choked."
Choke (xe) Chế độ tắt máy nhanh "He choked the engine to start it."
Choke (cảm xúc) Cảm xúc mạnh mẽ "She choked with sadness."
Choke (giết người) Thắt cổ, giết người "He choked her to death."

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể tra từ điển và xem các ví dụ trong ngữ cảnh khác nhau. Nếu bạn có một tình huống cụ thể mà bạn muốn biết cách sử dụng từ "choke" trong đó, hãy cho tôi biết!


Bình luận ()