
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
silence nghĩa là sự im lặng, sự yên tĩnh. Học cách phát âm, sử dụng từ silence qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
sự im lặng, sự yên tĩnh
Từ "silence" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, phụ thuộc vào cách nó được sử dụng:
Lưu ý:
Hi vọng điều này giúp bạn!
Từ "silence" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là giải thích chi tiết về các nghĩa và cách sử dụng:
Đây là nghĩa phổ biến nhất của "silence". Nó biểu thị trạng thái không có tiếng nói hoặc tiếng ồn.
Thường được dùng để diễn tả một khoảng thời gian im lặng bất ngờ, có thể mang ý nghĩa tiêu cực hoặc có tính chất bí ẩn.
To silence: Để im lặng, ngăn chặn tiếng nói hoặc một vấn đề.
To silence something: Chấm dứt hoặc ngăn chặn coś (cái gì đó).
Trong một số trường hợp hiếm, "silence" có thể được dùng để động từ, nghĩa là làm yên tĩnh một nơi hoặc một người. Tuy nhiên, thường thì "quiet" hoặc "still" là những lựa chọn tốt hơn.
Mẹo để sử dụng "silence" chính xác:
Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích về một khía cạnh nào đó của từ này không? Ví dụ, bạn muốn biết cách sử dụng "silence" trong một tình huống cụ thể?
His sudden ______ made everyone question if he was upset.
a) silence
b) quiet
c) noise (gây nhiễu)
d) speech
During the meditation session, participants were encouraged to embrace ______.
a) solitude
b) silence
c) laughter (gây nhiễu)
The contract includes a clause about maintaining strict ______ regarding confidential information.
a) transparency
b) silence
c) discussion
A long ______ followed the shocking announcement.
a) pause
b) silence
c) applause (gây nhiễu)
She broke the ______ by sharing her controversial opinion.
a) rule
b) ice
c) silence
d) barrier (gây nhiễu)
Original: No one spoke after the accident.
Rewrite: ___________________________
Original: The audience stopped talking when the speaker stepped on stage.
Rewrite: ___________________________
Original: He didn’t reply to the accusation. (Không dùng "silence")
Rewrite: ___________________________
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()