silence là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

silence nghĩa là sự im lặng, sự yên tĩnh. Học cách phát âm, sử dụng từ silence qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ silence

silencenoun

sự im lặng, sự yên tĩnh

/ˈsʌɪləns/
Định nghĩa & cách phát âm từ silence

Từ "silence" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, phụ thuộc vào cách nó được sử dụng:

1. Silence (Im lặng, sự im lặng):

  • Phát âm: /ˈsɪl.əns/
  • Cách đọc từng nguyên âm:
    • /ˈsɪ/ – phát âm giống như "sì" trong tiếng Việt (nhưng ngắn hơn)
    • /lə/ – phát âm giống như "lê" (nhưng rất ngắn, gần như không nghe thấy)
    • /ns/ – phát âm giống như "n" trong tiếng Việt, kéo dài một chút

2. Silence (Im lặng - động từ, từ nguyên gốc):

  • Phát âm: /ˈsaɪ.ləns/
  • Cách đọc từng nguyên âm:
    • /ˈsaɪ/ – phát âm giống như "sài" trong tiếng Việt (nhưng ngắn hơn)
    • /lə/ – phát âm giống như "lê" (nhưng rất ngắn, gần như không nghe thấy)
    • /ns/ – phát âm giống như "n" trong tiếng Việt, kéo dài một chút

Lưu ý:

  • Phần "lə" (hoặc "ai") trong cả hai cách phát âm đều rất ngắn và đôi khi khó nghe được.
  • Bạn có thể tìm kiếm trên YouTube các video hướng dẫn phát âm từ "silence" để nghe cách phát âm chính xác hơn. Ví dụ: https://m.youtube.com/watch?v=zSz0l9Wb3kI

Hi vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ silence trong tiếng Anh

Từ "silence" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là giải thích chi tiết về các nghĩa và cách sử dụng:

1. Sự im lặng (Noun - danh từ):

Đây là nghĩa phổ biến nhất của "silence". Nó biểu thị trạng thái không có tiếng nói hoặc tiếng ồn.

  • Ví dụ:
    • "There was a silence in the room after he finished speaking." (Có một sự im lặng trong phòng sau khi anh ấy nói xong.)
    • "The silence was broken by a sudden shout." (Sự im lặng bị phá vỡ bởi một tiếng hét bất ngờ.)
    • "The silence of the forest was calming." (Sự im lặng của khu rừng thật dễ chịu.)

2. Sự im lặng đột ngột (Noun - danh từ):

Thường được dùng để diễn tả một khoảng thời gian im lặng bất ngờ, có thể mang ý nghĩa tiêu cực hoặc có tính chất bí ẩn.

  • Ví dụ:
    • "After the argument, there was a strained silence." (Sau cuộc tranh cãi, một sự im lặng căng thẳng.)
    • "The politician's silence on the issue raised suspicions." (Sự im lặng của chính trị gia về vấn đề này đã gây ra nghi ngờ.)

3. Để im lặng (Verb - động từ):

  • To silence: Để im lặng, ngăn chặn tiếng nói hoặc một vấn đề.

    • Ví dụ:
      • "The teacher silenced the students." (Giáo viên đã để các học sinh im lặng.)
      • "The government tried to silence the critics." (Chính phủ đã cố gắng để im lặng các nhà phê bình.)
      • “He used a loud noise to silence the barking dog.” (Anh ta sử dụng một tiếng ồn lớn để im lặng chú chó sủa.)
  • To silence something: Chấm dứt hoặc ngăn chặn coś (cái gì đó).

    • Ví dụ: "They silenced the alarm." (Họ đã tắt báo động.)
    • "He silenced his doubts." (Anh ấy đã dập tắt những nghi ngờ của mình.)

4. (Ít dùng hơn) Để yên tĩnh (Verb - động từ):

Trong một số trường hợp hiếm, "silence" có thể được dùng để động từ, nghĩa là làm yên tĩnh một nơi hoặc một người. Tuy nhiên, thường thì "quiet" hoặc "still" là những lựa chọn tốt hơn.

  • Ví dụ: "Please silence your phones." (Xin hãy tắt điện thoại của bạn.) - Đây là một cách diễn đạt khá trang trọng và ít phổ biến.

Mẹo để sử dụng "silence" chính xác:

  • Hãy chú ý đến ngữ cảnh: Nghĩa của "silence" phụ thuộc rất nhiều vào ngữ cảnh cụ thể.
  • Sử dụng các từ đồng nghĩa: Trong một số trường hợp, "quiet" hoặc "stillness" có thể là những lựa chọn thay thế phù hợp hơn.
  • Lưu ý đến sự khác biệt giữa noun và verb: "Silence" là danh từ (noun) khi nói về trạng thái im lặng, còn là động từ (verb) khi nói về hành động để im lặng.

Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích về một khía cạnh nào đó của từ này không? Ví dụ, bạn muốn biết cách sử dụng "silence" trong một tình huống cụ thể?

Thành ngữ của từ silence

a heavy silence/atmosphere
a situation when people do not say anything, but feel embarrassed or uncomfortable
    a pregnant pause/silence
    an occasion when nobody speaks, although people are aware that there are feelings or thoughts to express
    • There was a pregnant pause before she replied.
    silence is golden
    (saying)it is often best not to say anything

      Luyện tập với từ vựng silence

      Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

      1. The library requires complete ______ to ensure a focused study environment.
      2. After the argument, an uncomfortable ______ filled the room for minutes.
      3. She responded with a calm ______, choosing not to engage in the debate. (gây nhiễu)
      4. The teacher asked for ______, but some students continued whispering. (gây nhiễu)

      Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

      1. His sudden ______ made everyone question if he was upset.
        a) silence
        b) quiet
        c) noise (gây nhiễu)
        d) speech

      2. During the meditation session, participants were encouraged to embrace ______.
        a) solitude
        b) silence
        c) laughter (gây nhiễu)

      3. The contract includes a clause about maintaining strict ______ regarding confidential information.
        a) transparency
        b) silence
        c) discussion

      4. A long ______ followed the shocking announcement.
        a) pause
        b) silence
        c) applause (gây nhiễu)

      5. She broke the ______ by sharing her controversial opinion.
        a) rule
        b) ice
        c) silence
        d) barrier (gây nhiễu)


      Bài tập 3: Viết lại câu

      1. Original: No one spoke after the accident.
        Rewrite: ___________________________

      2. Original: The audience stopped talking when the speaker stepped on stage.
        Rewrite: ___________________________

      3. Original: He didn’t reply to the accusation. (Không dùng "silence")
        Rewrite: ___________________________


      Đáp án:

      Bài 1:

      1. silence
      2. silence
      3. quiet (nhiễu)
      4. quiet (nhiễu)

      Bài 2:

      1. a) silence
      2. b) silence
      3. b) silence
      4. b) silence
      5. c) silence

      Bài 3:

      1. Rewrite: Silence fell after the accident.
      2. Rewrite: The audience fell silent when the speaker stepped on stage.
      3. Rewrite: He remained mute in response to the accusation. (Thay thế bằng "mute")

      Bình luận ()