climate change là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

climate change nghĩa là biến đổi khí hậu. Học cách phát âm, sử dụng từ climate change qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ climate change

climate changenoun

biến đổi khí hậu

/ˈklaɪ.mət ˌtʃeɪndʒ//ˈklaɪ.mət ˌtʃeɪndʒ/
Định nghĩa & cách phát âm từ climate change

Phát âm từ "climate change" trong tiếng Anh như sau:

  • Climate: /ˈklaɪmət/ (Klai-myt)
    • Cl: phát âm giống chữ "cl" trong "class"
    • i: phát âm như nguyên âm "ee" trong "see"
    • m: phát âm như chữ "m" bình thường
    • ate: phát âm như "ayt" trong "say"
  • Change: ˈtʃeɪndʒ/ (Tshei-dzh)
    • Ch: phát âm giống chữ "ch" trong "chair"
    • a: phát âm như nguyên âm "a" trong "father"
    • n: phát âm như chữ "n" bình thường
    • d: phát âm giống chữ "d" bình thường
    • ge: phát âm như "j" trong "job"

Kết hợp lại: /ˈklaɪmət ˈtʃeɪndʒ/ (Klai-myt Tshei-dzh)

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác từ các nguồn sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ climate change trong tiếng Anh

Từ "climate change" (biến đổi khí hậu) là một thuật ngữ phổ biến và quan trọng trong tiếng Anh, được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng từ này một cách chính xác và hiệu quả:

1. Định nghĩa:

"Climate change" đề cập đến sự thay đổi lâu dài và đáng kể trong các mô hình thời tiết trên toàn cầu, bao gồm cả nhiệt độ, lượng mưa, và các hiện tượng thời tiết khắc nghiệt. Sự thay đổi này thường được liên kết với hoạt động của con người, đặc biệt là việc đốt nhiên liệu hóa thạch, dẫn đến sự gia tăng nồng độ khí nhà kính trong khí quyển.

2. Cách sử dụng trong câu:

  • Basic Usage (Sử dụng cơ bản):

    • "Climate change is a serious threat to our planet." (Biến đổi khí hậu là một mối đe dọa nghiêm trọng đối với hành tinh của chúng ta.)
    • "We need to take action to combat climate change." (Chúng ta cần phải hành động để chống lại biến đổi khí hậu.)
    • “Scientists agree that climate change is happening.” (Các nhà khoa học đồng ý rằng biến đổi khí hậu đang xảy ra.)
  • Referring to the causes (Đề cập đến nguyên nhân):

    • "The burning of fossil fuels contributes to climate change." (Việc đốt nhiên liệu hóa thạch góp phần vào biến đổi khí hậu.)
    • "Deforestation is another factor driving climate change." (Bờ rừng cũng là một yếu tố thúc đẩy biến đổi khí hậu.)
  • Describing the effects (Mô tả tác động):

    • "Climate change is leading to rising sea levels." (Biến đổi khí hậu đang dẫn đến mực nước biển dâng cao.)
    • "Extreme weather events, such as hurricanes and droughts, are becoming more frequent due to climate change." (Các sự kiện thời tiết cực đoan, chẳng hạn như bão và hạn hán, ngày càng xảy ra thường xuyên hơn do biến đổi khí hậu.)
    • “Climate change is affecting agriculture and food security.” (Biến đổi khí hậu đang tác động đến nông nghiệp và an ninh lương thực.)
  • Discussing solutions (Thảo luận về giải pháp):

    • "Renewable energy sources can help mitigate climate change." (Các nguồn năng lượng tái tạo có thể giúp giảm thiểu biến đổi khí hậu.)
    • "International cooperation is vital to addressing climate change." (Hợp tác quốc tế là rất quan trọng để giải quyết biến đổi khí hậu.)

3. Các cụm từ liên quan:

  • Global climate change: Biến đổi khí hậu toàn cầu
  • Climate crisis: Khủng hoảng khí hậu (thường được sử dụng để nhấn mạnh tính cấp bách của vấn đề)
  • Climate action: Hành động khí hậu (hành động để giảm thiểu hoặc thích ứng với biến đổi khí hậu)
  • Mitigation: Giảm thiểu (các biện pháp để giảm lượng khí thải nhà kính)
  • Adaptation: Thích ứng (các biện pháp để thích nghi với những tác động không thể tránh khỏi của biến đổi khí hậu)

4. Lưu ý:

  • "Climate change" là một thuật ngữ trung lập về mặt chính trị. Mặc dù có nhiều tranh luận về nguyên nhân và giải pháp, nhưng sự thật là nhiệt độ toàn cầu đang tăng lên.
  • Hãy sử dụng "climate change" một cách chính xác và nhất quán trong các cuộc thảo luận và văn bản của bạn.

Hy vọng những thông tin này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "climate change" một cách chính xác và hiệu quả trong tiếng Anh. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé!


Bình luận ()