global warming là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

global warming nghĩa là (hiện tượng) ấm lên toàn cầu. Học cách phát âm, sử dụng từ global warming qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ global warming

global warmingnoun

(hiện tượng) ấm lên toàn cầu

/ˌɡləʊbl ˈwɔːmɪŋ/
Định nghĩa & cách phát âm từ global warming

Cách phát âm từ "global warming" trong tiếng Anh như sau:

  • global: /ˈɡloʊbəl/ (gloh-bəl)
    • glo phát âm giống như chữ "glow" (sáng)
    • bal phát âm giống như chữ "ball" (bóng)
  • warming: /ˈwɔːrmɪŋ/ (wờr-mîn)
    • warm phát âm giống như chữ "warm" (ấm)
    • ing phát âm giống như chữ "ing" (như trong "sing")

Tổng hợp: /ˈɡloʊbəl ˈwɔːrmɪŋ/ (gloh-bəl wờr-mîn)

Bạn có thể tìm thêm các video hướng dẫn phát âm trực quan trên YouTube để luyện tập nghe và tập nói chính xác hơn nhé:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ global warming trong tiếng Anh

Từ "global warming" (toàn cầu hóa nhiệt độ) trong tiếng Anh có thể được sử dụng theo nhiều cách khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến và ví dụ minh họa:

1. Khi nói về hiện tượng khoa học:

  • "Global warming refers to the long-term heating of Earth's climate system." (Toàn cầu hóa nhiệt độ là sự nóng lên lâu dài của hệ thống khí hậu của Trái Đất.) - Đây là định nghĩa khoa học cơ bản.
  • "Scientists believe that global warming is caused by human activities." (Các nhà khoa học tin rằng toàn cầu hóa nhiệt độ do các hoạt động của con người gây ra.) - Thường dùng để nói về nguyên nhân của hiện tượng.
  • "The effects of global warming include rising sea levels and more extreme weather events." (Những tác động của toàn cầu hóa nhiệt độ bao gồm mực nước biển dâng và các hiện tượng thời tiết cực đoan hơn.) - Nói về hậu quả của nó.

2. Khi sử dụng trong các cuộc thảo luận chung về môi trường:

  • "Global warming is a serious threat to our planet." (Toàn cầu hóa nhiệt độ là một mối đe dọa nghiêm trọng đối với hành tinh của chúng ta.) - Dùng để nhấn mạnh tầm quan trọng của vấn đề.
  • "We need to take action to combat global warming." (Chúng ta cần phải hành động để chống lại toàn cầu hóa nhiệt độ.) - Đề nghị các biện pháp giảm thiểu.
  • "Reducing carbon emissions is crucial for slowing down global warming." (Giảm phát thải carbon là rất quan trọng để làm chậm toàn cầu hóa nhiệt độ.) - Nói về một giải pháp cụ thể.

3. Trong văn bản viết:

  • "The study showed a clear correlation between rising greenhouse gas emissions and global warming." (Nghiên cứu cho thấy mối tương quan rõ ràng giữa lượng khí nhà kính tăng lên và toàn cầu hóa nhiệt độ.) - Cụ thể trong nghiên cứu khoa học.
  • "Government policies aimed at mitigating global warming are under review." (Các chính sách của chính phủ nhằm giảm thiểu toàn cầu hóa nhiệt độ đang được xem xét.) - Trong bối cảnh chính sách.

Lưu ý quan trọng:

  • "Climate change" là một thuật ngữ rộng hơn, bao gồm cả toàn cầu hóa nhiệt độ. "Climate change" thường được sử dụng để bao hàm những biến đổi khí hậu phức tạp hơn, không chỉ đơn thuần là sự nóng lên.
  • "Global warming" thường được sử dụng khi nói về sự nóng lên nhiệt độ trung bình của Trái Đất, trong khi "climate change" thường được dùng để chỉ sự thay đổi tổng thể của hệ thống khí hậu.

Bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "global warming" trong ngữ cảnh nào để tôi có thể cung cấp cho bạn các ví dụ cụ thể hơn? Ví dụ: bạn muốn sử dụng nó trong một bài luận, một cuộc trò chuyện, hay trong một đoạn văn viết?


Bình luận ()