commend là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

commend nghĩa là khen ngợi. Học cách phát âm, sử dụng từ commend qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ commend

commendverb

khen ngợi

/kəˈmend//kəˈmend/

Từ "commend" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈkɒm.mænd

Phát âm chi tiết:

  • k - phát âm như âm "k" trong "kite"
  • o - phát âm như âm "o" trong "bone"
  • m - phát âm như âm "m" trong "mom"
  • m - phát âm như âm "m" trong "mom"
  • a - phát âm như âm "a" trong "father"
  • n - phát âm như âm "n" trong "now"
  • d - phát âm như âm "d" trong "dog"

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ commend trong tiếng Anh

Từ "commend" trong tiếng Anh có nghĩa là ca ngợi, khen ngợi, tán thưởng (to express praise or approval of). Nó thường được dùng để thể hiện sự coi trọng và đánh giá cao một hành động, phẩm chất, hoặc thành tích nào đó.

Dưới đây là cách sử dụng từ "commend" trong các ngữ cảnh khác nhau cùng với những ví dụ:

1. Khen ngợi hành động, sự cư xử:

  • Structure: commend someone for doing something
  • Example: "The judges commended the firefighters for their bravery and selflessness." (Các thẩm phán đã ca ngợi những người lính cứu hỏa vì lòng dũng cảm và vị tha của họ.)
  • Example: "I commend you for taking the initiative on this project." (Tôi rất tán thưởng bạn vì đã chủ động trong dự án này.)

2. Đề cao một phẩm chất hoặc ý tưởng:

  • Structure: commend a quality or idea
  • Example: "He is a man who commends itself to respect." (Anh ấy là một người đáng được mọi người tôn trọng.)
  • Example: "The committee commended the organization for its commitment to sustainability." (Ủy ban đã ca ngợi tổ chức vì sự cam kết của họ đối với sự bền vững.)

3. Trong ngữ cảnh chính thức (thường dùng trong văn bản chính thức, báo cáo, luật pháp):

  • Structure: commend a decision or action
  • Example: "The board of directors commended the CEO for his strategic vision." (Hội đồng quản trị đã ca ngợi CEO vì tầm nhìn chiến lược của ông.)
  • Example: "The report commends the government's efforts to reduce poverty." (Báo cáo này ca ngợi nỗ lực của chính phủ trong việc giảm nghèo.)

So sánh với các từ đồng nghĩa:

  • Praise: Tuyệt vời, nhưng thường mang tính chất trực tiếp hơn.
  • Approve: Đồng ý, cho phép, chấp thuận.
  • Admire: Thể hiện sự ngưỡng mộ.
  • Recognize: Nhận ra, công nhận.

Lưu ý: "Commend" thường mang ý nghĩa nghiêm túc và trang trọng hơn "praise".

Bạn có thể tìm thêm thông tin và ví dụ khác tại các nguồn sau:

Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ cụ thể cho một tình huống nào đó không?


Bình luận ()