comprehension là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

comprehension nghĩa là bao quát. Học cách phát âm, sử dụng từ comprehension qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ comprehension

comprehensionnoun

bao quát

/ˌkɒmprɪˈhenʃn//ˌkɑːmprɪˈhenʃn/

Từ "comprehension" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA (Phonetic Alphabet): /kəmˈprɛʃən/
  • Phát âm gần đúng: kəm-PRÊSH-ən

Giải thích chi tiết:

  • com-: Giống như từ "come" trong tiếng Việt, nhưng phát âm hơi ngắn hơn.
  • prehension:
    • pre-: Giống như "pre" trong "pretend".
    • hension: Phát âm như "shen" (như "hen" của "hen man" nhưng ngắn hơn).

Lưu ý:

  • Phần đuôi "-tion" thường phát âm như "shən".
  • Nghiêng nhiều vào âm "PRÊSH" (có trọng âm)

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ comprehension trong tiếng Anh

Từ "comprehension" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, thường liên quan đến việc hiểu và nắm bắt thông tin. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến nhất và các sắc thái khác nhau:

1. Nôm yếu ý nghĩa hiểu biết, nắm bắt thông tin:

  • Noun (Danh từ):

    • General understanding: "She has a good comprehension of the subject." (Cô ấy có một sự hiểu biết tốt về môn học.)
    • Understanding of a text/situation: "The teacher checked for comprehension after the reading." (Giáo viên kiểm tra sự hiểu biết của học sinh sau khi đọc.)
    • Ability to understand: "His comprehension skills are lacking." (Khả năng hiểu của anh ấy còn yếu.)
  • Verb (Động từ):

    • To understand: "I need time to comprehension the instructions." (Tôi cần thời gian để hiểu hướng dẫn.)
    • To grasp: "He finally comprehension the complexity of the problem." (Cuối cùng anh ấy hiểu được độ phức tạp của vấn đề.)

2. Trong ngữ cảnh cụ thể:

  • Legal comprehension: (Pháp lý) - Ý nghĩa của một điều khoản, luật, hoặc quy tắc. "The lawyers spent hours researching the legal comprehension of the contract." (Các luật sư dành hàng giờ để nghiên cứu sự hiểu biết pháp lý của hợp đồng.)

  • Psychological comprehension: (Tâm lý) - Khả năng hiểu được những suy nghĩ, cảm xúc và động cơ của người khác. "The therapist helped him improve his emotional comprehension." (Nhà trị liệu giúp anh ấy cải thiện khả năng hiểu cảm xúc.)

  • Musical comprehension: (Âm nhạc) - Khả năng hiểu và đánh giá một tác phẩm âm nhạc. "She possesses a deep comprehension of classical music." (Cô ấy có một sự hiểu biết sâu sắc về âm nhạc cổ điển.)

3. Các cụm từ thường dùng với "comprehension":

  • Demonstrate comprehension: Cho thấy sự hiểu biết.
  • Lack of comprehension: Thiếu sự hiểu biết.
  • Promote comprehension: Thúc đẩy sự hiểu biết.
  • Improve comprehension: Cải thiện khả năng hiểu.
  • Test comprehension: Kiểm tra khả năng hiểu.
  • Measured comprehension: Đo lường mức độ hiểu.

Ví dụ minh họa nhiều sắc thái:

  • Ví dụ 1 (Học tập): "The student’s comprehension of the historical events was excellent, demonstrated by her detailed essay." (Sự hiểu biết của học sinh về các sự kiện lịch sử rất tốt, được thể hiện qua bài luận chi tiết của cô ấy.)
  • Ví dụ 2 (Giao tiếp): "To ensure effective communication, it is important to check for comprehension." (Để đảm bảo giao tiếp hiệu quả, điều quan trọng là phải kiểm tra sự hiểu biết.)
  • Ví dụ 3 (Khó khăn): "He struggled with the abstract concept, lacking the necessary comprehension to grasp the entire theory." (Anh ấy gặp khó khăn với khái niệm trừu tượng đó, thiếu sự hiểu biết cần thiết để nắm bắt toàn bộ lý thuyết.)

Tóm lại:

"Comprehension" là một từ quan trọng trong tiếng Anh, thể hiện khả năng hiểu, nắm bắt thông tin một cách toàn diện. Bạn có thể sử dụng nó trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, tùy thuộc vào ý nghĩa bạn muốn truyền tải. Hy vọng những giải thích và ví dụ trên giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ này.

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của “comprehension” không? Ví dụ, bạn muốn tôi tập trung vào:

  • Sự khác biệt giữa "comprehension" và "understanding"?
  • Cách sử dụng "comprehension" trong một lĩnh vực cụ thể (ví dụ, giáo dục, luật pháp)?

Bình luận ()