recognition là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

recognition nghĩa là sự công nhận, sự thừa nhận. Học cách phát âm, sử dụng từ recognition qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ recognition

recognitionnoun

sự công nhận, sự thừa nhận

/ˌrɛkəɡˈnɪʃn/
Định nghĩa & cách phát âm từ recognition

Từ "recognition" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • rɪˈkəɡˌnɪʃən

Dưới đây là cách chia nhỏ từng âm tiết:

  • - nghe giống như "hi" trong tiếng Việt
  • ˈkəɡ - âm tiết này thường được nhấn mạnh, nghe giống như "cag"
  • ˌnɪ - âm tiết này nhẹ nhàng hơn, nghe giống như "ni"
  • ʃən - nghe giống như "shun" (như trong "sun")

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ recognition trong tiếng Anh

Từ "recognition" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất, chia theo nghĩa và kèm ví dụ:

1. Nhận biết, nhận ra (Noun - danh từ):

  • Meaning: The action or fact of identifying someone or something. (Hành động hoặc sự việc nhận ra ai đó hoặc cái gì đó.)
  • Ví dụ:
    • "I had a strong feeling of recognition when I saw him." (Tôi có cảm giác mạnh mẽ khi nhận ra anh ấy.)
    • "The judge showed recognition for the defendant's efforts." (Thẩm phán thể hiện sự nhận biết đối với nỗ lực của bị cáo.)
    • "There was a moment of recognition when they met after many years." (Đó là khoảnh khắc nhận ra khi họ gặp lại sau nhiều năm.)

2. Sự công nhận, sự thừa nhận (Noun - danh từ):

  • Meaning: The act of acknowledging someone or something, especially in a formal way. (Hành động công nhận ai đó hoặc cái gì đó, đặc biệt là theo cách trang trọng.)
  • Ví dụ:
    • "He received widespread recognition for his contributions to the field." (Anh ấy nhận được sự công nhận rộng rãi cho những đóng góp của mình trong lĩnh vực này.)
    • "The museum gave recognition to the artist’s talent." (Bảo tàng đã công nhận tài năng của nghệ sĩ.)

3. Thể hiện sự công nhận (Verb - động từ):

  • Meaning: To acknowledge or admit something, often reluctantly. (Thường thể hiện sự công nhận hoặc thừa nhận điều gì đó, thường là với sự do dự.)
  • Ví dụ:
    • "He finally recognized his mistake." (Cuối cùng anh ấy thừa nhận sai lầm của mình.)
    • "The company is starting to recognize the importance of sustainability." (Công ty bắt đầu nhận ra tầm quan trọng của tính bền vững.)
    • "She didn't recognize the symptoms of the illness." (Cô ấy không nhận ra các triệu chứng của bệnh.)

4. Cho phép nhận biết (Verb - động từ) – ít dùng hơn:

  • Meaning (archaic): To allow someone to be recognized (Historically, this meant giving someone permission to be formally acknowledged - Ngày xưa, nghĩa là cho phép ai đó được công nhận chính thức.) - Cách dùng này ít phổ biến hiện nay.

Một số lưu ý khi sử dụng:

  • "Recognition" thường được dùng để nói về một quá trình nhận thức hoặc một hành động công nhận.
  • Khi dùng "recognition" như động từ, nó thường diễn tả sự thừa nhận một điều gì đó, thường là một sai lầm hoặc một sự thật khó chấp nhận.
  • "Awareness" (thức ý) và “recognition” (nhận biết) có liên quan nhưng không đồng nghĩa. "Awareness" đề cập đến việc biết về điều gì đó, còn "recognition" đề cập đến việc nhận ra điều đó.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích sâu hơn về một khía cạnh nào đó của từ "recognition" không? Ví dụ, bạn muốn biết cách sử dụng nó trong ngữ cảnh cụ thể nào (ví dụ: trong kinh doanh, giáo dục, y học)?

Thành ngữ của từ recognition

to change, alter, etc. beyond/out of (all) recognition
to change so much that you can hardly recognize it
  • The town has changed beyond recognition since I was last here.
  • Capitalism has been reformed almost out of all recognition.

Bình luận ()