
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
recognition nghĩa là sự công nhận, sự thừa nhận. Học cách phát âm, sử dụng từ recognition qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
sự công nhận, sự thừa nhận
Từ "recognition" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Dưới đây là cách chia nhỏ từng âm tiết:
Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "recognition" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất, chia theo nghĩa và kèm ví dụ:
Một số lưu ý khi sử dụng:
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích sâu hơn về một khía cạnh nào đó của từ "recognition" không? Ví dụ, bạn muốn biết cách sử dụng nó trong ngữ cảnh cụ thể nào (ví dụ: trong kinh doanh, giáo dục, y học)?
The scientist received widespread ______ for his discovery.
a) recognition
b) awareness
c) celebration
d) denial
Which of the following are signs of employee appreciation?
a) Public recognition
b) Salary reduction
c) Positive feedback
d) Ignoring achievements
The lack of ______ for her efforts made her consider leaving the job.
a) gratitude
b) recognition
c) punishment
d) replacement
A good manager ensures _______ of staff achievements to boost morale.
a) secrecy
b) recognition
c) indifference
d) criticism
The award ceremony aimed to highlight the ______ of outstanding community service.
a) importance
b) neglect
c) recognition
d) rejection
Original: The committee appreciated his work and gave him an award.
→ Rewrite using "recognition":
Original: She was praised for her innovative approach.
→ Rewrite using a form of "recognize":
Original: The team’s efforts were acknowledged by the CEO.
→ Rewrite without using "recognition" or its derivatives:
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()