concealment là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

concealment nghĩa là che giấu. Học cách phát âm, sử dụng từ concealment qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ concealment

concealmentnoun

che giấu

/kənˈsiːlmənt//kənˈsiːlmənt/

Từ "concealment" được phát âm như sau:

  • con- (giống như "con")
  • -ceal- (giống như "seal" - đóng dấu)
  • -ment (giống như "ment" trong "comment")

Vậy, tổng thể phát âm là: con-ceal-ment

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ concealment trong tiếng Anh

Từ "concealment" trong tiếng Anh có nghĩa là việc che giấu, ẩn giấu, hoặc cố tình không cho người khác biết về điều gì đó. Nó thường mang ý nghĩa về hành động che giấu, ẩn giấu, hoặc duy trì bí mật một thứ gì đó.

Dưới đây là cách sử dụng từ "concealment" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Như danh từ (noun):

  • Definition: The act of concealing something; the state of being concealed.
  • Examples:
    • "The success of the operation relied on careful concealment." (Sự thành công của cuộc hành động dựa trên việc che giấu cẩn thận.)
    • "Police searched the building for signs of concealment." (Cảnh sát lục soát tòa nhà để tìm dấu hiệu che giấu.)
    • "The room offered a discreet concealment." (Phòng cung cấp một sự che giấu kín đáo.)

2. Trong một số thành ngữ (phrases):

  • Place of concealment: Nơi ẩn giấu.
    • "He found a place of concealment behind the bookcase." (Anh ta tìm được một nơi ẩn giấu đằng sau giá sách.)
  • Concealment of evidence: Việc che giấu bằng chứng.
    • "The investigation revealed evidence of concealment of evidence." (Điều tra đã phát hiện ra bằng chứng về việc che giấu bằng chứng.)

3. Các dạng khác của từ:

  • Concealing: Động từ, có nghĩa là hành động che giấu. Ví dụ: “The suspect was concealing his identity.” (Đối tượng tình nghi đang che giấu danh tính của mình.)
  • Concealed: Tính từ, có nghĩa là bị che giấu. Ví dụ: "A concealed doorway led to a secret room." (Một cánh cửa ẩn giấu dẫn đến một căn phòng bí mật.)

Tóm lại:

"Concealment" là một từ mạnh mẽ để diễn tả hành động và trạng thái của việc che giấu, ẩn giấu, hoặc duy trì bí mật. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến hoạt động bí mật, pháp luật, hoặc các tình huống đòi hỏi sự kín đáo.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về cách sử dụng "concealment" trong một ngữ cảnh cụ thể nào không? Ví dụ, bạn muốn biết cách sử dụng nó trong văn phong pháp lý, văn phong báo chí, hay trong một tình huống cụ thể nào đó?


Bình luận ()