Từ "conceive" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, khá đa dạng. Dưới đây là những cách dùng phổ biến nhất, được chia theo nghĩa và kèm ví dụ:
1. Nghĩa gốc: Tạo ra, hình thành, tưởng tượng ra (về ý tưởng, kế hoạch)
- Tìm hiểu nghĩa: Đây là nghĩa gốc của "conceive" và có nghĩa là tạo ra, hình thành ra, hoặc tưởng tượng ra một ý tưởng, kế hoạch, hoặc sự sáng tạo. Nó thường liên quan đến việc bắt đầu một điều gì đó mới.
- Dạng động từ: to conceive (to conceive an idea/plan)
- Ví dụ:
- "She conceived the story while walking in the park." (Cô ấy tưởng tượng ra câu chuyện khi đi dạo trong công viên.)
- "The company conceived a brilliant marketing campaign." (Công ty đã hình thành một chiến dịch quảng cáo tuyệt vời.)
- "He conceived a plan to build a new school." (Anh ấy tưởng kế hoạch xây dựng một trường học mới.)
2. Nghĩa: Mang thai (về mặt sinh học)
- Tìm hiểu nghĩa: Trong ngữ cảnh sinh học, "conceive" có nghĩa là bắt đầu mang thai, tức là có khả năng thụ thai và hình thành bào thai trong bụng mẹ.
- Dạng động từ: to conceive a child
- Ví dụ:
- "They tried to conceive for a year before finally getting pregnant." (Họ đã cố gắng mang thai trong một năm trước khi cuối cùng có thai.)
- "It can take several months for a couple to conceive." (Đôi khi mất vài tháng để một cặp vợ chồng có thể mang thai.)
3. Nghĩa: Thấu hiểu, hiểu ra (về suy nghĩ, cảm xúc)
- Tìm hiểu nghĩa: "Conceive" cũng có thể dùng để diễn tả việc thấu hiểu, hiểu ra một ý tưởng, cảm xúc, hoặc thái độ nào đó. Nó cho thấy sự nhận thức sâu sắc hoặc sự đồng cảm.
- Dạng động từ: to conceive of (to conceive of a possibility/scenario)
- Ví dụ:
- "It's difficult to conceive of life without the internet." (Việc tưởng tượng đến cuộc sống không có internet là rất khó.)
- "I can't conceive why she would do such a thing." (Tôi không thể hiểu tại sao cô ấy lại làm một việc như vậy.)
- "He struggled to conceive the suffering of others." (Anh ấy khó khăn trong việc thấu hiểu nỗi đau khổ của người khác.)
4. Dạng cụm từ:
- "To conceive of": Đa số được dùng trong nghĩa "thấu hiểu, tưởng tượng ra" như ví dụ ở trên.
- "On the conception of…": Thường dùng để nói về sự dựa dẫm vào một ý tưởng, khái niệm nào đó. Ví dụ: "The building’s design is based on the conception of simplicity." (Thiết kế của tòa nhà dựa trên khái niệm sự đơn giản.)
Lưu ý:
- "Conceive" thường được xem là một từ trang trọng hơn so với các từ đồng nghĩa như "think," "believe," hoặc "imagine."
- Khi muốn diễn đạt ý tưởng, hãy sử dụng "conceive." Khi muốn nói về việc mang thai, hãy sử dụng "conceive a child."
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "conceive," bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ trong ngữ cảnh cụ thể.
Bình luận ()