Từ "realize" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là tổng hợp chi tiết nhất:
1. Realize (V): Thể hiện việc nhận ra, nhận thức ra (hoặc sắp xếp được)
- Định nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất. "Realize" có nghĩa là nhận ra một sự thật, một điều gì đó mà trước đây bạn không nhận ra hoặc không biết. Nó thường mang ý nghĩa là nhận ra một điều quan trọng hoặc thực tế.
- Cấu trúc: Usually followed by a noun or gerund (verb + -ing).
- Ví dụ:
- "I realized that I had made a mistake." (Tôi nhận ra rằng mình đã sai.)
- "She realized the importance of saving money." (Cô ấy nhận ra tầm quan trọng của việc tiết kiệm tiền.)
- "He realized his dream of becoming a doctor." (Anh ấy thực hiện được ước mơ trở thành bác sĩ.)
- "They realized they were lost." (Họ nhận ra họ lạc đường.)
2. Realize (V): Thể hiện việc sắp xếp, thực hiện (kế hoạch, dự án)
- Định nghĩa: "Realize" cũng có nghĩa là thực hiện, sắp xếp, hoặc đưa một kế hoạch hoặc dự án vào hoạt động. Nó thường được dùng trong ngữ cảnh kinh doanh, kỹ thuật, hoặc thiết kế.
- Cấu trúc: Often followed by a noun phrase describing the project or plan.
- Ví dụ:
- "The company realized a new product last year." (Công ty đã tung ra một sản phẩm mới năm ngoái.)
- "The engineers realized the design in 3D." (Các kỹ sư đã hiện thực hóa thiết kế bằng 3D.)
- "They realized their plan for building a new factory." (Họ thực hiện kế hoạch xây dựng một nhà máy mới.)
3. Realize (Adj): Thể hiện việc là sự thật, thực tế (ít dùng)
- Định nghĩa: Trong một số trường hợp hiếm gặp, "realize" có thể được sử dụng như một tính từ có nghĩa là "thực tế", "sự thật". Tuy nhiên, cách sử dụng này ít phổ biến hơn so với hai nghĩa trên.
- Ví dụ:
- "This is a realize problem." (Đây là một vấn đề thực tế.) (Cách này ít được sử dụng, thường dùng hơn là "a real problem")
Các cụm từ hay với "realize":
- Realize one's dream (thực hiện được ước mơ)
- Realize a goal (đạt được mục tiêu)
- Realize a potential (khai thác tiềm năng)
- Realize the need (nhận ra nhu cầu)
Lưu ý:
- "Realize" thường được dùng để diễn tả một quá trình nhận thức, sự hiểu biết hoặc sự thực hiện.
- "Understand" và "recognize" là những từ đồng nghĩa thường được dùng thay thế cho "realize" trong nhiều ngữ cảnh. Tuy nhiên, "realize" thường nhấn mạnh vào việc một sự thật mới chính thức được nhận ra.
Để giúp tôi hiểu rõ hơn bạn muốn tìm hiểu về "realize" như thế nào, bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh cụ thể hoặc hỏi một câu hỏi cụ thể hơn được không? Ví dụ: "Tôi muốn biết cách dùng 'realize' trong một câu về việc nhận ra một lỗi sai."
Bình luận ()