corridor là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

corridor nghĩa là hành lang. Học cách phát âm, sử dụng từ corridor qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ corridor

corridornoun

hành lang

/ˈkɒrɪdɔː(r)//ˈkɔːrɪdɔːr/
Định nghĩa & cách phát âm từ corridor

Cách phát âm từ "corridor" trong tiếng Anh như sau:

  • COR - nghe như "kôr" (giống như "core" nhưng ngắn hơn)
  • RID - nghe như "rid" (như chữ "rid" trong "ride")
  • OR - nghe như "ôr"

Tổng hợp: kôr-rid-ôr

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ corridor trong tiếng Anh

Từ "corridor" trong tiếng Anh có nghĩa là hành lang hoặc cơ quan. Dưới đây là cách sử dụng chi tiết và ví dụ minh họa:

1. Hành lang (trong tòa nhà, khách sạn, trường học, bệnh viện...):

  • Ý nghĩa: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của từ "corridor". Nó là một lối đi dài, thường thẳng, nối các phòng hoặc khu vực trong một tòa nhà.
  • Ví dụ:
    • "The guests walked through the long corridor to reach the ballroom." (Những khách mời đi qua hành lang dài để đến phòng tiệc.)
    • "Please keep the corridor tidy." (Hãy giữ hành lang sạch sẽ.)
    • "The security guard patrolled the corridor." (Lính canh tuần tra trong hành lang.)
    • "The hospital corridor was crowded with patients and visitors." (Hành lang bệnh viện đông nghẹt bởi bệnh nhân và khách thăm.)

2. Cơ quan (trong nghĩa bóng, thường dùng để chỉ một tổ chức hoặc nhóm):

  • Ý nghĩa: Trong một số trường hợp, "corridor" có thể dùng để chỉ một cơ quan hoặc một nhóm người có ảnh hưởng, thường là các quan chức hoặc những người làm việc phía sau cánh cửa. Cách sử dụng này mang tính ẩn dụ và ít phổ biến hơn.
  • Ví dụ:
    • "The national corridor of power shifted after the election." (Cánh cửa quyền lực quốc gia dịch chuyển sau cuộc bầu cử - ám chỉ các nhóm lợi ích và các quan chức chính trị có ảnh hưởng thay đổi.)
    • "He moved through the corporate corridors attempting to gain favor." (Anh ta di chuyển trong các hành lang của tập đoàn, cố gắng giành được thiện cảm - ám chỉ các quan chức và những người có quyền lực trong công ty.)

Lưu ý:

  • Cách sử dụng phổ biến nhất của "corridor" là chỉ hành lang trong tòa nhà.
  • Khi dùng "corridor" trong nghĩa bóng, hãy cẩn thận để người nghe hoặc đọc hiểu được ý bạn - thường thì cần phải cung cấp thêm ngữ cảnh.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể tìm kiếm thêm các ví dụ trong các tài liệu hoặc bài viết tiếng Anh. Bạn cũng có thể sử dụng các công cụ dịch thuật hoặc từ điển trực tuyến để tham khảo.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm các ví dụ cụ thể hơn về cách sử dụng từ "corridor" trong ngữ cảnh nào không (ví dụ: trong một câu thơ, trong một đoạn văn...)

Thành ngữ của từ corridor

the corridors of power
(sometimes humorous)the higher levels of government, where important decisions are made
  • She had considerable influence in the corridors of power.
  • She was a minister with considerable influence in the corridors of power.

Bình luận ()