passage là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

passage nghĩa là sự đi qua, sự trôi qua; hành lang. Học cách phát âm, sử dụng từ passage qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ passage

passagenoun

sự đi qua, sự trôi qua, hành lang

/ˈpasɪdʒ/
Định nghĩa & cách phát âm từ passage

Từ "passage" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Phát âm nguyên âm: /ˈpæsɪdʒ/

    • Pa: Phát âm gần giống "pa" trong tiếng Việt.
    • ss: Phát âm là "ss" (như "kiss").
    • i: Phát âm ngắn, giống âm "i" trong "bit".
    • dʒ: Phát âm như "j" trong "jump".
  • Tổng hợp: Nói chung, bạn có thể phân tích thành các âm gần giống: "pa-ss-i-jump"

Bạn có thể tìm kiếm trên các trang web như Forvo (https://forvo.com/word/passage/) để nghe phát âm chuẩn của từ này do người bản xứ đọc.

Cách sử dụng và ví dụ với từ passage trong tiếng Anh

Từ "passage" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến và cách sử dụng của nó, chia theo ngữ cảnh:

1. Hành lang, lối đi (Physical Passage):

  • Định nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất, chỉ một lối đi, hành lang, hoặc con đường trong một tòa nhà, khu phức hợp, hoặc thậm chí trong một hang động.
  • Ví dụ:
    • "We walked down a long, dark passage in the old mansion." (Chúng tôi đi dọc một hành lang dài, tối tăm trong dinh thự cổ.)
    • "The passage led to a hidden courtyard." (Lối đi dẫn đến một khu sân bí mật.)

2. Đoạn văn, đoạn trích (Literary Passage):

  • Định nghĩa: Trong văn học, "passage" thường chỉ một đoạn văn, đoạn trích dài hoặc quan trọng trong một tác phẩm.
  • Ví dụ:
    • "The passage described the beauty of the sunset in vivid detail." (Đoạn văn mô tả vẻ đẹp của hoàng hôn với chi tiết sống động.)
    • "This passage is particularly insightful." (Đoạn trích này đặc biệt sâu sắc.)

3. Bài viết, bài báo (Article Passage):

  • Định nghĩa: "Passage" có thể dùng để chỉ một phần của một bài viết hoặc một bài báo, thường là một đoạn văn riêng lẻ.
  • Ví dụ:
    • "The passage on climate change was confusing and difficult to understand." (Đoạn văn về biến đổi khí hậu gây khó hiểu và khó nắm bắt.)

4. Đường đi, lộ trình (Route Passage):

  • Định nghĩa: "Passage" cũng có thể dùng để chỉ một con đường, lộ trình mà ai đó đi qua.
  • Ví dụ:
    • "The passage of the bill was fiercely debated." (Quá trình thông qua dự luật đã bị tranh luận gay gắt.) (Đây là một cách sử dụng ít phổ biến hơn, thường dùng trong bối cảnh chính trị hoặc luật pháp.)

5. (Tính từ) Đường đi, lộ trình (Adjective - Passage):

  • Định nghĩa: Khi được sử dụng như một tính từ, "passage" có nghĩa là sự đi qua, lộ trình.
  • Ví dụ:
    • "The passage through the jungle was treacherous." (Việc đi qua khu rừng là nguy hiểm.)

Tóm lại:

Nghĩa Ví dụ
Hành lang/Lối đi A narrow passage in the hallway.
Đoạn văn/Trích văn Read the passage carefully.
Bài viết This passage discusses the issue.
Lộ trình The passage to the summit was steep.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "passage", bạn có thể xem xét ngữ cảnh cụ thể mà nó được sử dụng.

Bạn có thể cho tôi một câu cụ thể mà bạn muốn biết cách dùng từ "passage" trong ngữ cảnh đó được không? Tôi sẽ giúp bạn cụ thể hơn.


Bình luận ()